倒映 dàoyìng

Từ hán việt: 【đảo ánh】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "倒映" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (đảo ánh). Ý nghĩa là: ảnh ngược; phản chiếu; bóng (lên một vật khác). Ví dụ : - 。 liễu rủ bóng trên mặt hồ.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 倒映 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Động từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 倒映 khi là Động từ

ảnh ngược; phản chiếu; bóng (lên một vật khác)

物体的形象倒着映射到另一物体上

Ví dụ:
  • - 垂柳 chuíliǔ 倒映在 dàoyìngzài 湖面 húmiàn shàng

    - liễu rủ bóng trên mặt hồ.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 倒映

  • - 弟弟 dìdì 放倒 fàngdǎo le

    - cậu ta xô ngã em trai.

  • - 奶奶 nǎinai bèi 小伙子 xiǎohuǒzi 撞倒 zhuàngdǎo le

    - Bà bị cậu thanh niên đụng phải làm ngã.

  • - 走路 zǒulù bié 栽倒 zāidǎo a

    - Đừng ngã khi đi bộ nhé.

  • - dào shì 快点儿 kuàidiǎner a

    - Bạn nhanh lên chút đi!

  • - dào 去不去 qùbùqù ya

    - Anh có đi hay không!

  • - dào shì 说句话 shuōjùhuà ya

    - Anh hãy nói một câu gì đi!

  • - 小心 xiǎoxīn bié 摔倒 shuāidǎo

    - Cẩn thận không ngã đấy nhé.

  • - 他启瓶 tāqǐpíng dào 出酒 chūjiǔ

    - Anh ấy mở chai rót rượu.

  • - 人家 rénjiā 好声好气 hǎoshēnghǎoqì quàn dào 不耐烦 bùnàifán 起来 qǐlai

    - mọi người nhẹ nhàng khuyên nó, nó lại mất bình tĩnh.

  • - gěi 帮忙 bāngmáng 反倒 fǎndào bèi 埋怨 mányuàn

    - Tôi giúp anh ấy, ngược lại còn bị anh ấy trách.

  • - āi zhēn 倒霉 dǎoméi

    - Trời ơi, thật là đen đủi.

  • - 跌倒 diēdǎo shí 擦破 cāpò le 膝盖 xīgài

    - Anh ấy bị xước đầu gối khi ngã.

  • - 倒换 dǎohuàn 次序 cìxù

    - thay đổi trật tự

  • - 那个 nàgè rén 饿 è 晕倒 yūndǎo le

    - Người đó đói đến mức ngất xỉu.

  • - 发扬 fāyáng 正气 zhèngqì 压倒 yādǎo 邪气 xiéqì

    - phát huy tác phong đúng đắn, đẩy lùi tác phong xấu.

  • - 这个 zhègè 桔子 júzi de 牙齿 yáchǐ dōu suān dào le

    - Quả quất này ăn vào làm ê răng tôi rồi.

  • - 垂柳 chuíliǔ 倒映在 dàoyìngzài 湖面 húmiàn shàng

    - liễu rủ bóng trên mặt hồ.

  • - 湖面 húmiàn 映着 yìngzhe 峰峦 fēngluán de 倒影 dàoyǐng

    - trên mặt hồ ánh lên ảnh ngược của đỉnh núi.

  • - 水中 shuǐzhōng 映现 yìngxiàn chū 倒立 dàolì de 塔影 tǎyǐng

    - mặt nước hiện hình cái tháp lộn ngược.

  • - 晚霞 wǎnxiá 映衬 yìngchèn zhe 云朵 yúnduǒ

    - Ráng chiều làm nổi bật những đám mây.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 倒映

Hình ảnh minh họa cho từ 倒映

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 倒映 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+8 nét)
    • Pinyin: Dǎo , Dào
    • Âm hán việt: Đáo , Đảo
    • Nét bút:ノ丨一フ丶一丨一丨丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:OMGN (人一土弓)
    • Bảng mã:U+5012
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Nhật 日 (+5 nét)
    • Pinyin: Yìng
    • Âm hán việt: Ánh
    • Nét bút:丨フ一一丨フ一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:ALBK (日中月大)
    • Bảng mã:U+6620
    • Tần suất sử dụng:Rất cao