倒屣迎之 dào xǐ yíng zhī

Từ hán việt: 【đảo tỉ nghênh chi】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "倒屣迎之" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (đảo tỉ nghênh chi). Ý nghĩa là: Xỏ giầy ngược ra nghênh đón. Vì nhiệt tình; vội vàng ra nghênh tiếp khách; mà đi giày ngược (Vương Xán truyện ). § Cũng nói: đảo lí tương nghênh ..

Xem ý nghĩa và ví dụ của 倒屣迎之 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Thành ngữ
Ví dụ

Ý nghĩa của 倒屣迎之 khi là Thành ngữ

Xỏ giầy ngược ra nghênh đón. Vì nhiệt tình; vội vàng ra nghênh tiếp khách; mà đi giày ngược (Vương Xán truyện 王粲傳). § Cũng nói: đảo lí tương nghênh 倒履相迎.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 倒屣迎之

  • - 弟弟 dìdì 放倒 fàngdǎo le

    - cậu ta xô ngã em trai.

  • - yòng 漏斗 lòudǒu 倒油 dàoyóu

    - Cô ấy dùng phễu để đổ dầu.

  • - 阿尔伯特 āěrbótè 告诉 gàosù 我们 wǒmen 人人 rénrén dōu yǒu 自豪 zìháo zhī chù

    - Những gì Albert đã dạy chúng tôi là tất cả mọi người đều có lòng tự hào

  • - 阿波罗 ābōluó zuò le 去粗取精 qùcūqǔjīng 使 shǐ zhī 系统化 xìtǒnghuà de 工作 gōngzuò

    - Apolloni đã làm công việc loại bỏ những gì thô ráp rồi tinh chỉnh và hệ thống hóa nó.

  • - 伯仲之间 bózhòngzhījiān

    - sàn sàn như nhau

  • - 逆耳之言 nìěrzhīyán

    - lời nói chướng tai.

  • - 汗漫之言 hànmànzhīyán

    - nói viển vông.

  • - 致富 zhìfù zhī

    - con đường làm giàu

  • - 公堂 gōngtáng 之上 zhīshàng 公正 gōngzhèng 严明 yánmíng

    - Trên công đường rất công bằng và nghiêm minh.

  • - 您好 nínhǎo 欢迎 huānyíng 来到 láidào 火奴鲁鲁 huǒnúlǔlǔ 国际 guójì 机场 jīchǎng

    - Aloha và chào mừng đến với sân bay quốc tế Honolulu.

  • - 欢迎光临 huānyíngguānglín 埃文斯 āiwénsī 罗斯 luósī zhī jiā

    - Chào mừng đến với Casa Evans và Ross.

  • - 迎面 yíngmiàn 一阵 yīzhèn 狂风 kuángfēng guà 倒退 dàotuì le 好几步 hǎojǐbù

    - trận cuồng phong trước mặt thổi tôi lùi lại mấy bước.

  • - 弃之如敝 qìzhīrúbì

    - vứt nó đi như vứt giẻ rách

  • - 欢迎 huānyíng zhī zhì

    - hết sức hoan nghênh

  • - 将领 jiànglǐng méi lái 迎战 yíngzhàn 倒来 dàolái le 一批 yīpī 虾兵蟹将 xiābīngxièjiàng

    - Tướng lĩnh thì không tới ứng chiến, lại tới một đám binh tôm tướng tép

  • - 迎击 yíngjī 进犯 jìnfàn 之敌 zhīdí

    - đón đánh quân giặc xâm lấn.

  • - 排山倒海 páishāndǎohǎi 之势 zhīshì 雷霆 léitíng 万钧之力 wànjūnzhīlì

    - khí thế dời non lấp biển, sức mạnh như sấm chuyển sét vang.

  • - 排山倒海 páishāndǎohǎi 之势 zhīshì 雷霆 léitíng 万钧之力 wànjūnzhīlì

    - thế mạnh như đào núi lấp biển, lực tựa chớp giật sấm rền.

  • - 咖啡 kāfēi chá 之类 zhīlèi de 饮品 yǐnpǐn hěn 受欢迎 shòuhuānyíng

    - Các đồ uống như cà phê, trà v.v. rất được ưa chuộng.

  • - 降价 jiàngjià 拍卖 pāimài 商品 shāngpǐn 受欢迎 shòuhuānyíng

    - Hàng hóa bán hạ giá rất được ưa chuộng.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 倒屣迎之

Hình ảnh minh họa cho từ 倒屣迎之

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 倒屣迎之 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:3 nét
    • Bộ:Triệt 丿 (+2 nét)
    • Pinyin: Zhī
    • Âm hán việt: Chi
    • Nét bút:丶フ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:INO (戈弓人)
    • Bảng mã:U+4E4B
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+8 nét)
    • Pinyin: Dǎo , Dào
    • Âm hán việt: Đáo , Đảo
    • Nét bút:ノ丨一フ丶一丨一丨丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:OMGN (人一土弓)
    • Bảng mã:U+5012
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Bộ:Thi 尸 (+11 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Tỉ , Tỷ ,
    • Nét bút:フ一ノノノ丨丨一丨一丨一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:SHOO (尸竹人人)
    • Bảng mã:U+5C63
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp
  • Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Sước 辵 (+4 nét)
    • Pinyin: Yíng , Yìng
    • Âm hán việt: Nghinh , Nghênh , Nghịnh
    • Nét bút:ノフフ丨丶フ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:YHVL (卜竹女中)
    • Bảng mã:U+8FCE
    • Tần suất sử dụng:Rất cao