Đọc nhanh: 保险费付款期票 (bảo hiểm phí phó khoản kì phiếu). Ý nghĩa là: Séc định kỳ thanh toán tiền bảo hiểm.
Ý nghĩa của 保险费付款期票 khi là Danh từ
✪ Séc định kỳ thanh toán tiền bảo hiểm
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 保险费付款期票
- 本 价格 可 按 月 分期付款
- Giá này có thể trả theo từng tháng.
- 重要文件 放在 保险柜 里 比较 牢稳
- văn kiện quan trọng để trong két sắt thì tương đối an toàn.
- 拨付 经费
- trích cấp kinh phí
- 大家 凭票 付款
- Mọi người căn cứ vào phiếu trả tiền nhé.
- 缓期 付款
- hoãn thời gian trả nợ
- 保险公司 已经 清偿 了 她 的 索赔 款额
- Công ty bảo hiểm đã thanh toán số tiền bồi thường cho cô ấy.
- 很多 保险 人员 说 他们 尚未 提高 保费
- Nhiều công ty bảo hiểm cho biết họ vẫn chưa tăng phí bảo hiểm.
- 保险公司 正试图 通过 增加 保费 来 弥补 损失
- Các công ty bảo hiểm đang cố gắng bù đắp tổn thất bằng cách tăng phí bảo hiểm.
- 付款 后 请 保留 收据
- Sau khi thanh toán, hãy giữ hóa đơn.
- 到期 的 保险 需要 续费
- Bảo hiểm đến hạn phải gia hạn phí.
- 医疗 费用 在 保险 范围 内
- Chi phí y tế nằm trong phạm vi bảo hiểm.
- 她 要求 赔款 遭到 拒绝 原因 是 她 事先 没有 交纳 保险费
- Cô ấy bị từ chối yêu cầu bồi thường vì cô ấy chưa trả phí bảo hiểm trước.
- 支付 的 保费 金额 大致相同
- Số tiền bảo hiểm được trả gần như giống nhau.
- 你 可以 选择 分期付款
- Bạn có thể chọn trả góp.
- 分期付款 终于 付清 了
- Khoản trả góp cuối cùng cũng trả hết.
- 分期付款 或 一次 付清 均 可
- Trả góp hoặc trả một lần đều được
- 学费 可以 分期付款
- Học phí có thể trả theo kỳ.
- 本 直接 付款 授权书 将 于 本栏 所 填写 的 日期 自动 撤销
- Biểu mẫu Ủy quyền thanh toán này sẽ tự động bị thu hồi vào ngày điền vào cột này.
- 信用证 凭 汇票 付款
- Thanh toán thông qua hóa đơn dựa trên thư tín dụng.
- 这个 商品 可以 分期付款 吗 ?
- Món hàng này có thể trả góp được không?
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 保险费付款期票
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 保险费付款期票 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm付›
保›
期›
款›
票›
费›
险›