Đọc nhanh: 保护垫 (bảo hộ điếm). Ý nghĩa là: Đệm lót để bảo vệ (bộ phận của trang phục đặc biệt cho các môn thể thao).
Ý nghĩa của 保护垫 khi là Danh từ
✪ Đệm lót để bảo vệ (bộ phận của trang phục đặc biệt cho các môn thể thao)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 保护垫
- 哥哥 出头 保护 了 我
- Anh trai đứng ra bảo vệ tôi.
- 他 保护 喉咙 不 受伤害
- Anh ấy bảo vệ cổ họng khỏi tổn thương.
- 阑杆 保护 安全
- Lan can bảo vệ an toàn.
- 环境 需要 保护
- Môi trường cần phải bảo vệ.
- 罩 , 防护罩 用于 脸 或 头 的 保护性 覆盖物
- Áo khoác, vật liệu che phủ bảo vệ được sử dụng để bảo vệ khuôn mặt hoặc đầu.
- 保护 好 自己 的 喉
- Bảo vệ cổ họng của mình.
- 孩子 保护 得 很 好
- Đứa trẻ được bảo vệ rất tốt.
- 注意 保护 好 脾脏
- Chú ý bảo vệ tốt lá lách.
- 墨镜 能 保护 眼睛
- Kính râm có thể bảo vệ đôi mắt.
- 环境保护 委员会
- uỷ ban bảo vệ môi trường.
- 她 拼死 保护 孩子
- Cô ấy liều chết bảo vệ con.
- 我们 要 保护 植物
- Chúng ta phải bảo vệ thực vật.
- 细胞膜 保护 细胞
- Màng tế bào bảo vệ tế bào.
- 合法 的 夫妻 受 法律 保护
- Các cặp vợ chồng hợp pháp được pháp luật bảo vệ.
- 过度 保护 孩子 可能 会 阻碍 他们 的 成长
- Bảo vệ quá mức trẻ em có thể làm trở ngại cho sự phát triển của họ.
- 父母 保护 孩子 安全
- Cha mẹ bảo vệ sự an toàn của con cái.
- 他们 护航 以 确保安全
- Họ bảo vệ hành trình để đảm bảo an toàn.
- 在 保安人员 的 护卫 下 安全 抵达 机场
- được đáp xuống sân bay an toàn dưới sự bảo vệ của nhân viên an ninh.
- 皮垫 可以 保护 桌面 的 玻璃
- Tấm lót cao su có thể bảo vệ mặt kính của bàn.
- 我们 应该 保护 这些 历史 遗产
- Chúng ta nên bảo vệ những di sản lịch sử này.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 保护垫
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 保护垫 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêmDữ liệu về từ 保护垫 vẫn còn thô sơ, nên rất cần những đóng góp ý kiến, giải thích chi tiết, viết thêm ví dụ và diễn giải cách dùng của từ để giúp cộng đồng học và tra cứu tốt hơn.
保›
垫›
护›