Hán tự: 侹
Đọc nhanh: 侹 (đĩnh.đỉnh.thính). Ý nghĩa là: thẳng; thẳng đứng, dài, phẳng. Ví dụ : - 这棵树长得很侹。 Cây này mọc rất thẳng.. - 他站得身子侹侹的。 Anh ấy đứng rất thẳng người.. - 这竹子长得真侹。 Cây tre này dài thật.
Ý nghĩa của 侹 khi là Tính từ
✪ thẳng; thẳng đứng
直
- 这棵 树长 得 很 侹
- Cây này mọc rất thẳng.
- 他 站 得 身子 侹 侹 的
- Anh ấy đứng rất thẳng người.
✪ dài
长
- 这 竹子 长得 真 侹
- Cây tre này dài thật.
- 她 的 头发 这么 侹 啊 !
- Tóc cô ấy dài như vậy sao!
✪ phẳng
平的
- 这 张纸 很 侹
- Tờ giấy này rất phẳng.
- 地板 很 侹
- Sàn nhà rất phẳng.
- 这墙 很 侹
- Bức tường này rất phẳng.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Ý nghĩa của 侹 khi là Động từ
✪ thay; thay thế
顶替
- 他 侹 了 我 的 工作
- Anh ấy thay thế công việc của tôi.
- 她 侹 了 我 的 任务
- Cô ấy thay thế nhiệm vụ của tôi.
- 我 侹 了 他 的 班
- Tôi thay thế ca làm của anh ấy.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 侹
- 她 的 头发 这么 侹 啊 !
- Tóc cô ấy dài như vậy sao!
- 地板 很 侹
- Sàn nhà rất phẳng.
- 这 张纸 很 侹
- Tờ giấy này rất phẳng.
- 我 侹 了 他 的 班
- Tôi thay thế ca làm của anh ấy.
- 这 竹子 长得 真 侹
- Cây tre này dài thật.
- 这墙 很 侹
- Bức tường này rất phẳng.
- 这棵 树长 得 很 侹
- Cây này mọc rất thẳng.
- 她 侹 了 我 的 任务
- Cô ấy thay thế nhiệm vụ của tôi.
- 他 站 得 身子 侹 侹 的
- Anh ấy đứng rất thẳng người.
- 他 侹 了 我 的 工作
- Anh ấy thay thế công việc của tôi.
Xem thêm 5 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 侹
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 侹 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm