tǐng

Từ hán việt: 【đĩnh.đỉnh.thính】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (đĩnh.đỉnh.thính). Ý nghĩa là: thẳng; thẳng đứng, dài, phẳng. Ví dụ : - 。 Cây này mọc rất thẳng.. - 。 Anh ấy đứng rất thẳng người.. - 。 Cây tre này dài thật.

Xem ý nghĩa và ví dụ của khi ở các dạng từ loại khác nhau

Tính từ
Động từ
Ví dụ

Ý nghĩa của khi là Tính từ

thẳng; thẳng đứng

Ví dụ:
  • - 这棵 zhèkē 树长 shùzhǎng hěn tǐng

    - Cây này mọc rất thẳng.

  • - zhàn 身子 shēnzi tǐng tǐng de

    - Anh ấy đứng rất thẳng người.

dài

Ví dụ:
  • - zhè 竹子 zhúzi 长得 zhǎngde zhēn tǐng

    - Cây tre này dài thật.

  • - de 头发 tóufà 这么 zhème tǐng a

    - Tóc cô ấy dài như vậy sao!

phẳng

平的

Ví dụ:
  • - zhè 张纸 zhāngzhǐ hěn tǐng

    - Tờ giấy này rất phẳng.

  • - 地板 dìbǎn hěn tǐng

    - Sàn nhà rất phẳng.

  • - 这墙 zhèqiáng hěn tǐng

    - Bức tường này rất phẳng.

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

Ý nghĩa của khi là Động từ

thay; thay thế

顶替

Ví dụ:
  • - tǐng le de 工作 gōngzuò

    - Anh ấy thay thế công việc của tôi.

  • - tǐng le de 任务 rènwù

    - Cô ấy thay thế nhiệm vụ của tôi.

  • - tǐng le de bān

    - Tôi thay thế ca làm của anh ấy.

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • - de 头发 tóufà 这么 zhème tǐng a

    - Tóc cô ấy dài như vậy sao!

  • - 地板 dìbǎn hěn tǐng

    - Sàn nhà rất phẳng.

  • - zhè 张纸 zhāngzhǐ hěn tǐng

    - Tờ giấy này rất phẳng.

  • - tǐng le de bān

    - Tôi thay thế ca làm của anh ấy.

  • - zhè 竹子 zhúzi 长得 zhǎngde zhēn tǐng

    - Cây tre này dài thật.

  • - 这墙 zhèqiáng hěn tǐng

    - Bức tường này rất phẳng.

  • - 这棵 zhèkē 树长 shùzhǎng hěn tǐng

    - Cây này mọc rất thẳng.

  • - tǐng le de 任务 rènwù

    - Cô ấy thay thế nhiệm vụ của tôi.

  • - zhàn 身子 shēnzi tǐng tǐng de

    - Anh ấy đứng rất thẳng người.

  • - tǐng le de 工作 gōngzuò

    - Anh ấy thay thế công việc của tôi.

  • Xem thêm 5 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 侹

Hình ảnh minh họa cho từ 侹

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 侹 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ