Hán tự: 依
Đọc nhanh: 依 (y.ỷ). Ý nghĩa là: dựa vào; tựa vào, đồng ý; chấp thuận; nghe theo, nhờ; dựa; nương tựa; dựa vào; phụ thuộc vào. Ví dụ : - 他依着椅子休息。 Anh ấy tựa vào ghế nghỉ ngơi.. - 她依靠桌子站着。 Cô ấy đứng dựa vào bàn.. - 我们依你的建议。 Chúng tôi đồng ý với đề nghị của bạn.
Ý nghĩa của 依 khi là Động từ
✪ dựa vào; tựa vào
挨着;紧靠
- 他 依着 椅子 休息
- Anh ấy tựa vào ghế nghỉ ngơi.
- 她 依靠 桌子 站 着
- Cô ấy đứng dựa vào bàn.
✪ đồng ý; chấp thuận; nghe theo
依从; 同意
- 我们 依 你 的 建议
- Chúng tôi đồng ý với đề nghị của bạn.
- 她 依 了 我们 的 安排
- Cô ấy đã đồng ý với sự sắp xếp của chúng tôi.
- 你 必须 依 我 一件 事
- Cậu phải đồng ý với tôi một chuyện.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
✪ nhờ; dựa; nương tựa; dựa vào; phụ thuộc vào
依赖;依靠
- 他 依靠 父母 的 支持
- Anh ấy phụ thuộc vào bố mẹ.
- 他 依赖 这份 工作
- Anh ấy phụ thuộc vào công việc này.
Ý nghĩa của 依 khi là Giới từ
✪ dựa theo; theo
基于
- 依 天气预报 , 今天 会 下雨
- Theo dự báo thời tiết, hôm nay sẽ có mưa.
- 依 你 所说 , 我们 应该 更 早 出发
- Dựa theo những gì bạn nói, chúng ta nên khởi hành sớm hơn.
Cấu trúc ngữ pháp liên quan đến 依
✪ 依 + Tân ngữ + 看/说,...
- 依 医生 说 , 你 需要 休息
- Theo lời bác sĩ, bạn cần nghỉ ngơi.
- 依 地图 看 , 我们 现在 在 这里
- Theo bản đồ, chúng ta hiện đang ở đây.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 依
- 依附 权门
- dựa vào nhà quyền thế.
- 藤 依附 在 墙边
- Dây leo bám vào tường.
- 她 不想 依附 任何人
- Cô ấy không muốn nương cậy vào ai.
- 她 依附于 父母 身边
- Cô ấy dựa dẫm vào cha mẹ.
- 皈依 佛门
- quy y cửa Phật
- 归依 佛门
- Quy y cửa phật.
- 无 所 依托
- không nơi nương tựa
- 依托 古人
- giả danh người xưa; vịn vào người xưa.
- 鸿沟 似乎 依然 存在
- Vẫn còn một hố sâu ngăn cách.
- 依然如故
- vẫn như cũ.
- 依恋 故园
- quyến luyến cố hương; lưu luyến cố hương
- 依恋 之情
- tình cảm quyến luyến; sự quyến luyến
- 他 的 生活 基本 依赖 家人
- Cuộc sống của anh ấy chủ yếu phụ thuộc vào gia đình.
- 依依惜别
- lưu luyến chia tay
- 他 依着 椅子 休息
- Anh ấy tựa vào ghế nghỉ ngơi.
- 她 依 了 我们 的 安排
- Cô ấy đã đồng ý với sự sắp xếp của chúng tôi.
- 仰人鼻息 ( 依赖 别人 , 不能 自主 )
- dựa dẫm (ỷ vào người khác, không thể tự chủ)
- 芊 柳 依 河岸 低垂
- Liễu xanh bên bờ sông cúi xuống.
- 你 要 不 按时 来 , 我 可 不依 你
- anh mà không đến đúng giờ, tôi không bỏ qua cho anh đâu đấy
- 自给自足 的 不 依靠 别人 的 帮助 、 关心 或 资助 的 ; 自力更生 的
- Tự cung tự cấp, không phụ thuộc vào sự giúp đỡ, quan tâm hoặc tài trợ của người khác; tự lực cánh sinh.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 依
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 依 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêmDữ liệu về từ 依 vẫn còn thô sơ, nên rất cần những đóng góp ý kiến, giải thích chi tiết, viết thêm ví dụ và diễn giải cách dùng của từ để giúp cộng đồng học và tra cứu tốt hơn.
依›