Đọc nhanh: 你知道个球 (nhĩ tri đạo cá cầu). Ý nghĩa là: bạn thì hiểu đếch gì;mày thì hiểu quái gì.
Ý nghĩa của 你知道个球 khi là Câu thường
✪ bạn thì hiểu đếch gì;mày thì hiểu quái gì
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 你知道个球
- 你 知道 马里奥 兄弟
- Bạn có biết rằng anh em Mario
- 你 知道 嗄 ?
- Bạn biết à?
- 你 知道 这句 歇后语 是 怎么 来 的 吗 ?
- Bạn có biết câu yết hậu ngữ này đến từ đâu không?
- 你 知道 兵马俑 吗 ?
- Cậu có biết đội quân đất nung không?
- 你 知道 他 姓 克林顿 吗
- Bạn có biết tên đầu tiên của anh ấy là Clinton?
- 你 知道 亚洲 有种 武士刀
- Bạn có biết có một thanh kiếm từ Châu Á được gọi là Katana không?
- 他们 知道 你 在 南美洲 的 遭遇
- Họ biết những gì đã xảy ra ở Nam Mỹ.
- 你 这个 鸟 , 不 知道 羞愧 吗 ?
- Mày là đồ con buồi, không biết xấu hổ à?
- 我 一直 知道 你 是 个 拳手
- Tôi luôn biết bạn là một võ sĩ quyền anh.
- 你 知道 这个 人 的 性别 吗 ?
- Bạn có biết giới tính của người này không?
- 你 知道 不 成熟 的 人 有 个 什么 特点 吗
- Bạn có biết dấu hiệu của một người chưa trưởng thành?
- 你 知道 这个 字 的 偏旁部首 吗 ?
- Bạn có biết bộ thủ của từ này không?
- 你 知道 哪个 是 车把 吗
- Bạn có biết cái nào là tay cầm xe không?
- 你 知道 这个 地方 的 名称 吗 ?
- Bạn có biết tên của nơi này không?
- 你 知道 还有 谁 也 打 英式 橄榄球 吗
- Bạn biết ai khác đã chơi bóng bầu dục?
- 你 知道 我 的 名字 是 几个 词 的 首字母 缩写 吗
- Bạn có biết rằng tên tôi là một từ viết tắt?
- 你 知道 这个 单词 吗
- Cậu biết từ này không?
- 如果 你 不 知道 自己 的 学号 , 黑板 上 有 个 名单
- Nếu bạn không biết mã số báo danh của mình, có một danh sách trên bảng đen.
- 你 知道 这个 词 的 意思 吗 ?
- Bạn có biết từ này có nghĩa là gì không?
- 你 知道 和 青少年 相处 , 有 几个 基本 要点 要 掌握
- Bạn biết có một số điểm cơ bản cần nắm vững khi tiếp xúc với thanh thiếu niên.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 你知道个球
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 你知道个球 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm个›
你›
球›
知›
道›