Hán tự: 佞
Đọc nhanh: 佞 (nịnh). Ý nghĩa là: nịnh; nịnh hót, có tài. Ví dụ : - 奸佞。 gian nịnh.. - 佞人。 người nịnh.. - 不佞(旧时谦称)。 kẻ bất tài (tự xưng một cách khiêm tốn).
Ý nghĩa của 佞 khi là Tính từ
✪ nịnh; nịnh hót
惯于用花言巧语谄媚人
- 奸佞
- gian nịnh.
- 佞人
- người nịnh.
✪ có tài
有才智
- 不佞 ( 旧时 谦称 )
- kẻ bất tài (tự xưng một cách khiêm tốn).
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 佞
- 不佞 ( 旧时 谦称 )
- kẻ bất tài (tự xưng một cách khiêm tốn).
- 奸佞当道
- kẻ nịnh thần lộng quyền; kẻ gian nịnh lộng quyền.
- 佞人
- người nịnh.
- 奸佞
- gian nịnh.
Hình ảnh minh họa cho từ 佞
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 佞 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm佞›