Đọc nhanh: 谗佞 (sàm nịnh). Ý nghĩa là: kẻ nịnh bợ; kẻ sàm nịnh, siểm nịnh.
Ý nghĩa của 谗佞 khi là Danh từ
✪ kẻ nịnh bợ; kẻ sàm nịnh
说人坏话和用花言巧语巴结人的人
✪ siểm nịnh
为了讨好, 卑贱地奉承人; 谄媚阿谀
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 谗佞
- 不佞 ( 旧时 谦称 )
- kẻ bất tài (tự xưng một cách khiêm tốn).
- 谗害
- gièm pha hãm hại.
- 谗言
- lời gièm pha
- 奸佞当道
- kẻ nịnh thần lộng quyền; kẻ gian nịnh lộng quyền.
- 佞人
- người nịnh.
- 奸佞
- gian nịnh.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 谗佞
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 谗佞 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm佞›
谗›