Đọc nhanh: 挑剔作难 (khiêu dịch tá nan). Ý nghĩa là: bắt lỗi bắt phải.
Ý nghĩa của 挑剔作难 khi là Thành ngữ
✪ bắt lỗi bắt phải
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 挑剔作难
- 如何 满足 网购 消费者 们 挑剔 的 胃口
- Làm thế nào để đáp ứng nhu cầu sành điệu của những người mua sắm trực tuyến?
- 初学 写作 , 文笔 难免 稚嫩
- mới học viết lách, hành văn khó tránh non nớt.
- 工作 中 遭遇 了 不少 困难
- trong công việc đã vấp phải không ít khó khăn.
- 一个 艺术家 对 生活 对 现实 忿懑 他 的 作品 必然 孤冷 晦涩 难懂
- Một người nghệ sĩ, giận dữ với cuộc sống và hiện thực, các tác phẩm của anh ta ắt sẽ cô đơn và khó hiểu.
- 工作 繁难
- công việc khó khăn phức tạp.
- 面对 挑战 , 困难 是 必然 的
- Khi đối mặt với thách thức, khó khăn là tất yếu.
- 编程 工作 充满 挑战
- Công việc lập trình đầy thách thức.
- 她 的 娇气 让 工作 变得 困难
- Tính cách yếu đuối của cô ấy làm công việc trở nên khó khăn.
- 担任 工作 不 应 挑肥拣瘦
- làm việc không nên kén cá chọn canh.
- 她 把 这个 当作 挑战
- Cô ấy coi đây là một thách thức.
- 我们 要 与 困难 作战
- Chúng ta cần chiến đấu với khó khăn.
- 这项 工作 具有 挑战性
- Công việc này có tính cạnh tranh.
- 男子汉 不怕困难 和 挑战
- Đàn ông không sợ khó khăn và thử thách.
- 工作 的 压力 让 我 难堪
- Áp lực công việc khiến tôi không thể chịu đựng nổi.
- 上下 不 通气 , 工作 很难 开展
- trên dưới không trao đổi tin tức, công việc rất khó triển khai.
- 挑战 当前 , 我们 要 迎难而上
- Thử thách đang ở trước mắt, chúng ta phải vượt lên.
- 除了 那么 多 工作 , 他 还有 财务 困难
- Ngoài rất nhiều công việc, anh cũng gặp khó khăn về tài chính.
- 从 正面 看 从 侧面 看 这尊 雕塑 都 无可挑剔
- Nhìn từ phía trước và từ bên cạnh, tác phẩm điêu khắc này thật hoàn hảo.
- 她 是 个 爱 挑剔 的 老太婆
- Cô ấy là một bà cụ kén chọn.
- 她 对 食物 非常 挑剔
- Cô ấy rất kén chọn đồ ăn.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 挑剔作难
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 挑剔作难 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm作›
剔›
挑›
难›