Đọc nhanh: 佐餐饮用水 (tá xan ẩm dụng thuỷ). Ý nghĩa là: Nước uống khi ăn cơm; nước uống dùng trong bữa ăn.
Ý nghĩa của 佐餐饮用水 khi là Danh từ
✪ Nước uống khi ăn cơm; nước uống dùng trong bữa ăn
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 佐餐饮用水
- 他们 用水 车车 水 灌溉 田地
- Họ dùng guồng nước để tưới tiêu ruộng.
- 他 用 开水 吞服 药丸
- Anh ta uống viên thuốc bằng nước sôi.
- 她 用 开水 沏茶
- Cô ấy pha trà bằng nước sôi.
- 用水 把 碗 冲 干净
- Dội nước rửa sạch bát.
- 这个 套餐 包括 饮料 和 薯条
- Suất này gồm đồ uống và khoai tây chiên.
- 牧民 正饮 羊 喝水
- Người chăn nuôi đang cho dê uống nước.
- 用 水煮 蔬菜
- Dùng nước để luộc rau.
- 沸腾 的 水 可以 用来 煮 面条
- Nước sôi có thể dùng để nấu mì.
- 污浊 的 水 , 不能 饮用
- nước đục không uống được.
- 井水 湛清 可饮用
- Nước giếng trong xanh có thể uống.
- 这笔 费用 包括 住宿 和 餐饮
- Khoản chi phí này bao gồm chỗ ở và ăn uống.
- 沙拉 可以 用来 佐餐
- Sa lát có thể dùng để dùng ăn kèm.
- 这 不是 饮用水
- Đây không phải là nước uống.
- 共餐 者 , 伙食团 经常 一块 用膳 的 一群 人 , 通常 指 士兵 或 水手
- Người cùng bàn ăn là một nhóm người thường xuyên ăn chung, thường được áp dụng cho binh lính hoặc thủy thủ.
- 你 只有 饮用水 来 招待 客人 吗 ?
- Bạn chỉ có nước uống để chiêu đãi khách?
- 这个 计划 可以 让 乡村人口 取得 饮用水
- Kế hoạch này cung cấp khả năng tiếp cận nước uống cho người dân nông thôn.
- 所有 饮用水 必须 经过 过滤
- Tất cả nước uống phải được lọc qua.
- 饮用水 的 问题 也 日益严重
- Vấn đề nước uống cũng ngày càng trở nên nghiêm trọng.
- 你 的 朋友 将 永远 与 我们 的 饮用水 同 在
- Bạn của bạn sẽ luôn là một phần của nước uống của chúng tôi.
- 他 终于 找到 可 饮酒 用餐 的 隐藏 咖啡店 了
- Cuối cùng anh ta cũng tìm thấy một quán cà phê có thể uống rượu và ăn tối rồi.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 佐餐饮用水
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 佐餐饮用水 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm佐›
水›
用›
餐›
饮›