Đọc nhanh: 蔬菜汁 (sơ thái trấp). Ý nghĩa là: Nước ép rau (đồ uống).
Ý nghĩa của 蔬菜汁 khi là Danh từ
✪ Nước ép rau (đồ uống)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 蔬菜汁
- 我 不 喜欢 粒 蔬菜
- Tôi không thích ăn rau.
- 多 吃 蔬菜 可 帮助 防癌
- Ăn nhiều rau có thể giúp phòng chống ung thư.
- 我们 栽培 了 很多 蔬菜
- Chúng tôi đã trồng nhiều rau củ.
- 妈妈 在 田园 里种 下 蔬菜 和 瓜果
- Mẹ tôi trồng rau và trái cây trong vườn.
- 就 像 奥威尔 的 书 还有 新鲜 蔬菜 三明治
- Giống như một cuốn sách hay của Orwell hoặc một món ăn ngon.
- 芥菜 是 一种 蔬菜
- Cải canh là một loại rau cải.
- 韭菜 是 常见 的 蔬菜
- Hẹ là một loại rau phổ biến.
- 我要 买些 罐头 水果 和 蔬菜
- Tôi muốn mua một số trái cây và rau củ đóng hộp.
- 白汁 红肉 做 开胃菜 不错
- Chépaccio nghe có vẻ giống như một món khai vị hay.
- 菜市场 供应 新鲜 蔬菜
- Chợ rau cung cấp rau tươi.
- 这茬 蔬菜 长得 不太好
- Vụ rau này mọc không được tốt lắm.
- 蔬菜 露天 堆放
- Rau củ chất ngoài trời.
- 用 水煮 蔬菜
- Dùng nước để luộc rau.
- 他 顶 讨厌 吃 蔬菜
- Anh ấy cực kỳ ghét ăn rau.
- 蔬菜 和 肉 一起 搅拌
- Rau và thịt trộn chung với nhau.
- 农民 们 种植 了 各种 蔬菜
- Các nông dân trồng nhiều loại rau củ.
- 这种 土壤 适合 种植 蔬菜
- Chất đất này phù hợp trồng rau.
- 我们 种植 了 多 品种 的 蔬菜
- Chúng tôi trồng nhiều loại rau.
- 买回来 的 蔬菜 都 包着 一层 膜
- Rau mua về đều được bọc một lớp màng.
- 放入 料理 机里 选择 果蔬 键 打成 菠菜 汁
- cho vào máy xay, chọn nút làm nước ép trái cây và rau
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 蔬菜汁
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 蔬菜汁 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm汁›
菜›
蔬›