Đọc nhanh: 治疗方法 (trị liệu phương pháp). Ý nghĩa là: phương pháp điều trị.
Ý nghĩa của 治疗方法 khi là Danh từ
✪ phương pháp điều trị
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 治疗方法
- 可以 改用 伽马刀 或射 波刀 疗法
- Giải pháp thay thế là điều trị bằng gamma hoặc dao cắt mạng
- 寻找 新型 联合 治疗 方案 , 或 发掘 已经 获批 的 治疗 血癌 及
- Tìm kiếm các lựa chọn điều trị kết hợp mới hoặc khám phá các phương pháp điều trị đã được phê duyệt cho bệnh ung thư máu và
- 他 可能 需要 人 帮助 做 物理 治疗
- Anh ta có thể cần hỗ trợ để vật lý trị liệu.
- 那个 驾驶员 设法 让 滑翔机 着陆 到 一个 安全 的 地方
- Người lái cố gắng để máy bay lượn hạ cánh ở một nơi an toàn.
- 这种 疾 很 难 治疗
- Loại bệnh này rất khó chữa trị.
- 这种 药能 治疗 心脏病
- Thuốc này có thể chữa bệnh tim.
- 心脏病 需要 及时 治疗
- Bệnh tim cần được điều trị kịp thời.
- 学生 应 掌握 学习 方法
- Học sinh phải nắm vững các phương pháp học tập.
- 这种 方法 应用 得 最为 普遍
- phương pháp này được sử dụng phổ biến nhất.
- 该 方法 局限 在 小 范围 应用
- Phương pháp này bị hạn chế trong ứng dụng phạm vi nhỏ.
- 目的 探讨 治疗 产后 尿潴留 的 方法
- Mục đích khám phá phương pháp điều trị bí tiểu sau sinh.
- 治疗 方式 因人而异
- Phương pháp chữa trị mỗi người mỗi khác.
- 这个 疗法 治愈 了 我 的 病
- Cách điều trị này đã chữa khỏi bệnh của tôi.
- 冷疗法 一种 在 医疗 中 局部 或 全部 使用 低温 的 方法
- Phương pháp lạnh là một phương pháp sử dụng nhiệt độ thấp một cách cục bộ hoặc toàn bộ trong điều trị y tế.
- 他 的 治疗 方法 效验 显著
- Phương pháp điều trị của anh ấy có hiệu quả rõ rệt.
- 想 出 一个 手术 治疗 方案
- Tôi muốn bạn đưa ra một kế hoạch điều trị phẫu thuật.
- 他 在 研究 新 的 治疗 方法
- Anh ấy đang nghiên cứu phương pháp chữa trị mới.
- 热 罨 ( 一种 医疗 方法 )
- giác nóng (một phương pháp trị bệnh)
- 写作 治疗法 被 罪犯 应用
- Trong khi viết liệu pháp áp dụng cho người phạm tội
- 这个 方法 的 成效 很 好
- Phương pháp này có hiệu quả rất tốt.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 治疗方法
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 治疗方法 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm方›
治›
法›
疗›