Đọc nhanh: 低速挡 (đê tốc đảng). Ý nghĩa là: bánh răng dưới cùng, thiết bị thấp.
Ý nghĩa của 低速挡 khi là Danh từ
✪ bánh răng dưới cùng
bottom gear
✪ thiết bị thấp
low gear
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 低速挡
- 飞速发展
- phát triển nhanh; phát triển đến chóng mặt.
- 飞机 风挡
- thiết bị cản gió của máy bay
- 低空飞行
- máy bay bay dưới tầng thấp.
- 飞速 前进
- tiến nhanh về phía trước.
- 妈妈 在 挡 屋子
- Mẹ đang dọn dẹp nhà cửa.
- 曼声 低语
- ngân nga bài hát.
- 你 这 人 真 不 懂 眉眼高低 , 人家 正 发愁 呢 , 你 还 开玩笑
- cái anh này thật không có ý tứ, người ta đang lo buồn mà còn ở đó cười được.
- 需求 快速增长
- Nhu cầu tăng nhanh chóng.
- 思绪 低回
- mạch suy nghĩ xoay chuyển liên tục.
- 他 跑步 的 速度 令人惊叹
- Tốc độ chạy của anh ấy thật đáng kinh ngạc.
- 饥饿感 让 我 情绪低落
- Cảm giác đói bụng làm tôi cảm thấy chán nản.
- 饥饿感 是 体内 发出 的 血糖 浓度 太低 的 信号
- Đói là tín hiệu từ cơ thể cho thấy lượng đường trong máu quá thấp.
- 我 把 肉 速冻 了
- Tôi đã cấp đông thịt.
- 我们 速冻 了 这些 鱼
- Chúng tôi đã cấp đông những con cá này.
- 这座 山 低矮
- Ngọn núi này thấp.
- 速度 低 一点儿 , 注意安全
- Tốc độ thấp một chút, chú ý an toàn.
- 驾驶员 减低 速度
- Giảm tốc độ của người lái.
- 减低 速度
- giảm tốc độ.
- 高速公路 上 有 最低 限速 吗 ?
- có giới hạn tốc độ tối thiểu trên đường cao tốc không?
- 抄袭 需要 快速反应
- Tấn công cần phản ứng nhanh chóng.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 低速挡
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 低速挡 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm低›
挡›
速›