低利贷款 dīlì dàikuǎn

Từ hán việt: 【đê lợi thắc khoản】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "低利贷款" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (đê lợi thắc khoản). Ý nghĩa là: cho vay lãi suất thấp.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 低利贷款 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Động từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 低利贷款 khi là Động từ

cho vay lãi suất thấp

low interest loan

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 低利贷款

  • - 五分钟 wǔfēnzhōng qián 浮利 fúlì 欧开 ōukāi zhe 新款 xīnkuǎn 凯迪拉克 kǎidílākè

    - Furio Giunta Cadillac trở lại.

  • - xiàng 银行 yínháng 缴纳 jiǎonà 贷款 dàikuǎn 利息 lìxī

    - Cô ấy nộp lãi suất vay cho ngân hàng.

  • - 中期贷款 zhōngqīdàikuǎn

    - cho vay trung hạn.

  • - 公司 gōngsī 利润 lìrùn 低落 dīluò

    - Lợi nhuận công ty giảm.

  • - gēn 银行贷款 yínhángdàikuǎn

    - Tôi vay tiền ngân hàng.

  • - 银行 yínháng 发放 fāfàng le 贷款 dàikuǎn

    - Ngân hàng đã xử lý các khoản vay.

  • - 贷款 dàikuǎn 利率 lìlǜ shì 10 fēn

    - Lãi suất vay là 10 phân.

  • - 发放贷款 fāfàngdàikuǎn

    - bỏ tiền cho vay

  • - 收回 shōuhuí 贷款 dàikuǎn

    - thu nợ.

  • - 信用贷款 xìnyòngdàikuǎn

    - khoản tiền vay tín dụng.

  • - 贷款 dàikuǎn 买车 mǎichē

    - Cô ấy vay tiền mua xe.

  • - 贷款人 dàikuǎnrén 支付 zhīfù 20 万元 wànyuán de 贷款 dàikuǎn 滞纳金 zhìnàjīn

    - Người cho vay cần phải trả khoản phí nộp phạt khoản vay là 200.000 nhân dân tệ.

  • - zài 办理 bànlǐ 贷款 dàikuǎn 申请 shēnqǐng

    - Tôi đang làm đơn xin vay tiền.

  • - xiàng 银行贷款 yínhángdàikuǎn le

    - Tôi đã vay tiền từ ngân hàng.

  • - 房子 fángzi bèi 用作 yòngzuò 贷款 dàikuǎn de 保证 bǎozhèng

    - Ngôi nhà được dùng làm vật thế chấp cho khoản vay.

  • - 贷款 dàikuǎn 到期 dàoqī yào 偿还 chánghuán

    - Vay vốn đến kỳ hạn phải trả.

  • - 每月 měiyuè 偿还 chánghuán 贷款 dàikuǎn

    - Tôi trả nợ hàng tháng.

  • - 存款 cúnkuǎn 利率 lìlǜ 降低 jiàngdī le

    - Lãi suất tiền gửi đã giảm.

  • - zài chá 贷款 dàikuǎn de 利率 lìlǜ

    - Tôi đang kiểm tra lãi suất của khoản vay.

  • - 贷款 dàikuǎn de 利率 lìlǜ shì 5

    - Lãi suất khoản vay của anh ấy là 0.5%.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 低利贷款

Hình ảnh minh họa cho từ 低利贷款

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 低利贷款 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+5 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Đê
    • Nét bút:ノ丨ノフ一フ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:OHPM (人竹心一)
    • Bảng mã:U+4F4E
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:đao 刀 (+5 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Lợi
    • Nét bút:ノ一丨ノ丶丨丨
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:HDLN (竹木中弓)
    • Bảng mã:U+5229
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Khiếm 欠 (+8 nét)
    • Pinyin: Kuǎn , Xīn
    • Âm hán việt: Khoản
    • Nét bút:一丨一一一丨ノ丶ノフノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:GFNO (土火弓人)
    • Bảng mã:U+6B3E
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Bối 貝 (+5 nét)
    • Pinyin: Dài , Tè
    • Âm hán việt: Thải , Thắc
    • Nét bút:ノ丨一フ丶丨フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:XOPBO (重人心月人)
    • Bảng mã:U+8D37
    • Tần suất sử dụng:Cao