Đọc nhanh: 低保真 (đê bảo chân). Ý nghĩa là: lo-fi, độ chính xác thấp.
Ý nghĩa của 低保真 khi là Động từ
✪ lo-fi
✪ độ chính xác thấp
low fidelity
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 低保真
- 这 砂粒 真 细小
- Những hạt cát này rất nhỏ.
- 附耳低语
- kề tai nói nhỏ
- 我 觉得 保罗
- Tôi không nghĩ Paul
- 你 把 保罗 杀 了
- Bạn đã giết Paul?
- 你 这 人 真 不 懂 眉眼高低 , 人家 正 发愁 呢 , 你 还 开玩笑
- cái anh này thật không có ý tứ, người ta đang lo buồn mà còn ở đó cười được.
- 第三 , 高额 的 保费 拉低 了 工人工资
- Thứ ba, phí bảo hiểm cao làm giảm lương của người lao động.
- 产品包装 保证 全性 保真
- Bao bì sản phẩm đảm bảo toàn vẹn.
- 这种 材料 能 保持 真样
- Loại vật liệu này có thể giữ được nguyên trạng.
- 我们 要 保持 事物 的 真样
- Chúng ta phải giữ nguyên trạng của sự vật.
- 这种 食品 应 低温 保存
- Loại thực phẩm này nên được bảo quản ở nhiệt độ thấp.
- 认真 将 家具 保养
- Chăm chỉ bảo dưỡng đồ nội thất.
- 她 每天 都 认真 保养 皮肤
- Cô ấy cẩn thận dưỡng da hằng ngày.
- 我 可以 保证 , 他 说 的话 都 是 真情
- Tôi có thể đảm bảo rằng lời anh ra nói ra đều là sự thật.
- 完善 城乡 低保 制度
- Cải thiện hệ thống trợ cấp sinh hoạt phí ở thành thị và nông thôn.
- 真空 般 状态 压强 明显 比 大气压 强低 得 多 的 空间
- Không gian có trạng thái áp suất giảm rõ rệt so với áp suất khí quyển, giống như trong trạng thái hút chân không.
- 虽然 我们 尽力 认真 编绘 本 图册 , 但 不能 保证 所有 内容 完全正确 无误
- Mặc dù chúng tôi đã cố gắng hết sức để biên soạn cẩn thận tập bản đồ này, nhưng chúng tôi không thể đảm bảo rằng tất cả các nội dung là hoàn toàn chính xác
- 所以 我 真 好 运用 了 瑞士 基础 保湿 配方
- Vì vậy, tôi đang gặp may mắn với Công thức dưỡng ẩm cơ bản của Thụy Sĩ.
- 学生 低头 认真 写 作业
- Học sinh cúi đầu xuống chăm chỉ làm bài tập.
- 爸爸 环保 的 日记 很 认真
- Nhật ký về môi trường của bố rất nghiêm túc.
- 他 故意 捣乱 , 真 讨厌 !
- Anh ấy cố tình gây phiền toái, thật ghét!
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 低保真
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 低保真 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm低›
保›
真›