qié

Từ hán việt: 【già.cà.gia】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (già.cà.gia). Ý nghĩa là: chùa (thờ Phật), tia ga-ma. Ví dụ : - Giải pháp thay thế là điều trị bằng gamma hoặc dao cắt mạng

Xem ý nghĩa và ví dụ của khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của khi là Danh từ

chùa (thờ Phật)

伽蓝

Ví dụ:
  • - 可以 kěyǐ 改用 gǎiyòng 伽马刀 gāmǎdāo 或射 huòshè 波刀 bōdāo 疗法 liáofǎ

    - Giải pháp thay thế là điều trị bằng gamma hoặc dao cắt mạng

tia ga-ma

镭和其他一些放射性元素的原子放出的射线, 是波长极短的电磁波, 穿透力比爱克斯射线更强, 能穿透几十厘米厚的钢板工业上用来探伤, 医生上用来消毒、治疗肿瘤等通 常写作 g 射线

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • - 可以 kěyǐ 改用 gǎiyòng 伽马刀 gāmǎdāo 或射 huòshè 波刀 bōdāo 疗法 liáofǎ

    - Giải pháp thay thế là điều trị bằng gamma hoặc dao cắt mạng

  • - shì 一位 yīwèi 瑜伽 yújiā 教练 jiàoliàn

    - Cô ấy là một huấn luyện viên yoga.

  • - zuò 瑜伽 yújiā de 时候 shíhou yào 保持 bǎochí 身体 shēntǐ 平衡 pínghéng

    - Khi tập Yoga phải giữ cơ thể thăng bằng.

  • - 瑜伽 yújiā 起源于 qǐyuányú 印度 yìndù

    - Yoga bắt nguồn từ Ấn Độ.

  • - de 瑜伽 yújiā 姿势 zīshì hěn 标准 biāozhǔn

    - Tư thế yoga của cô ấy rất chuẩn.

  • - 僧衣 sēngyī 。 ( 僧伽 sēngqié 之省 zhīshěng fàn sam gha)

    - áo cà sa.

  • - 瑜伽 yújiā shì 一种 yīzhǒng hěn hǎo de 锻炼 duànliàn 方式 fāngshì

    - Yoga là một cách tập luyện rất tốt.

  • - 瑜伽 yújiā 可以 kěyǐ 帮助 bāngzhù 放松 fàngsōng 身心 shēnxīn

    - Yoga có thể giúp thư giãn cơ thể và tâm trí.

  • - 每天 měitiān 早上 zǎoshàng liàn 瑜伽 yújiā

    - Tôi tập yoga vào mỗi sáng.

  • - 我们 wǒmen 一起 yìqǐ shàng 瑜伽 yújiā ba

    - Chúng ta cùng đi học lớp yoga nhé.

  • - zài 瑜伽 yújiā 课上 kèshàng 舒展 shūzhǎn 全身 quánshēn

    - Tôi duỗi toàn thân trong lớp yoga.

  • - 昨晚 zuówǎn tǎng zài 地上 dìshàng zuò 瑜伽 yújiā

    - Cô ấy tối qua đã nằm trên sàn để tập yoga.

  • Xem thêm 7 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 伽

Hình ảnh minh họa cho từ 伽

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 伽 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+5 nét)
    • Pinyin: Jiā , Qié
    • Âm hán việt: , Gia , Già
    • Nét bút:ノ丨フノ丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:OKSR (人大尸口)
    • Bảng mã:U+4F3D
    • Tần suất sử dụng:Cao