Đọc nhanh: 伯夷叔齐 (bá di thúc tề). Ý nghĩa là: Bá Di 伯夷 người đời Thương 商; con của vua nước chư hầu Cô Trúc 孤竹. Vua chết lập di chiếu truyền ngôi cho người em của Bá Di là Thúc Tề 叔齊. Thúc Tề không chịu lên ngôi; nhường lại cho anh; Bá Di cũng nhường lại cho em. Thúc Tề bèn bỏ nước trốn đi cho anh làm vua; nhưng Bá Di cũng bỏ nước mà đi. Sau Võ Vương 武王 nhà Chu 周 đem quân diệt nhà Thương; Thúc Tề vì lòng trung với nhà Thương; đón đường níu cương ngựa Vũ Vương mà ngăn cản nhưng không được. Nhà Thương bị diệt; anh em Bá Di Thúc Tề dắt nhau lên núi Thú Dương 首陽 hái rau vi mà ăn; bị chết đói..
Ý nghĩa của 伯夷叔齐 khi là Danh từ
✪ Bá Di 伯夷 người đời Thương 商; con của vua nước chư hầu Cô Trúc 孤竹. Vua chết lập di chiếu truyền ngôi cho người em của Bá Di là Thúc Tề 叔齊. Thúc Tề không chịu lên ngôi; nhường lại cho anh; Bá Di cũng nhường lại cho em. Thúc Tề bèn bỏ nước trốn đi cho anh làm vua; nhưng Bá Di cũng bỏ nước mà đi. Sau Võ Vương 武王 nhà Chu 周 đem quân diệt nhà Thương; Thúc Tề vì lòng trung với nhà Thương; đón đường níu cương ngựa Vũ Vương mà ngăn cản nhưng không được. Nhà Thương bị diệt; anh em Bá Di Thúc Tề dắt nhau lên núi Thú Dương 首陽 hái rau vi mà ăn; bị chết đói.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 伯夷叔齐
- 古巴 的 亚伯 圣玛利亚 机场
- Sân bay Abel Santamaria ở Cuba.
- 我 去 通知 亚伯
- Tôi sẽ cho Abe biết.
- 我 在 学习 阿拉伯语
- Tôi đang học tiếng Ả Rập.
- 爷爷 会 说 阿拉伯语
- Ông nội biết nói tiếng Ả Rập.
- 我们 知道 阿伯丁 的 事 了
- Chúng tôi biết về Aberdeen.
- 亲爱 的 叔叔 阿姨 , 恭喜发财 !
- Các cô các chú, cung hỷ phát tài!
- 叔伯 弟弟
- Em con chú con bác
- 亲 叔叔 ( 父母 的 亲 弟弟 )
- Chú ruột.
- 阿尔伯特 · 爱因斯坦 从 没有 过 驾驶执照
- Albert einstein chưa bao giờ có bằng lái xe.
- 一个 叫做 法兰克 · 阿尔伯特 · 辛纳屈 的 小伙子
- Một người tên là Francis Albert Sinatra.
- 我 今 早 跑 去 伯克利
- Tôi đã dành buổi sáng ở Berkeley
- 洋码子 ( 指 阿拉伯数字 )
- chữ số A-Rập.
- 阿拉伯联合酋长国 国
- Các tiểu vương quốc A-rập thống nhất
- 吉尔伯特 的 日记 在 哪
- Tạp chí Gilbert đâu?
- 爷爷 会 说 阿拉伯语 和 德语
- Ông nội nói được tiếng Ả Rập và tiếng Đức.
- 日本 靠 阿拉伯 国家 提供 石油
- Nhật Bản phụ thuộc vào các nước Ả Rập về dầu mỏ.
- 嫡堂 叔伯
- chú bác họ gần
- 他 是 我 的 叔伯 哥哥
- Anh ấy là anh họ tôi.
- 他们 是 叔伯弟兄
- Họ là anh em chú bác.
- 她 整齐 了 孩子 的 玩具
- Cô ấy đã sắp xếp đồ chơi của trẻ.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 伯夷叔齐
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 伯夷叔齐 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm伯›
叔›
夷›
齐›