Đọc nhanh: 优秀影片奖 (ưu tú ảnh phiến tưởng). Ý nghĩa là: Giải thưởng phim ưu tú.
Ý nghĩa của 优秀影片奖 khi là Danh từ
✪ Giải thưởng phim ưu tú
1957年4月11日,文化部首次颁发的电影奖,奖励1949-1955年大陆和香港生产的优秀影片以及创作人员。②1980年国务院文化部创设,1986年起改由广播电影电视部主办。每年举行一次。设一、二、三等奖和荣誉奖、特别奖,以及优秀青年创作奖。1993年起增设最佳故事片、最佳编导、最佳男女演员等奖项。
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 优秀影片奖
- 伯克利 法学院 优秀 毕业生
- Tốt nghiệp đứng đầu lớp tại Berkeley Law.
- 哥哥 是 一名 优秀 律师
- Anh trai là một luật sư giỏi.
- 芳廷 承袭 了 芭蕾舞 艺术 的 最 优秀 的 传统
- 芳廷 đã thừa kế những truyền thống tốt nhất của nghệ thuật ballet.
- 她 的 学习 伴侣 很 优秀
- Bạn học của cô ấy rất xuất sắc.
- 这位 优秀 的 诗人 不到 三十岁 就 离开 人间
- Nhà thơ kiệt xuất này đã qua đời trước khi ông ba mươi tuổi.
- 这些 影片 很 珍贵
- Những cuộn phim này rất quý giá.
- 公司 对 优秀员工 予以 奖励
- Công ty thưởng cho nhân viên xuất sắc.
- 音乐 赋予 了 影片 更 多 色彩
- Âm nhạc mang đến cho bộ phim nhiều màu sắc hơn.
- 学校 授予 他 优秀学生 的 称号
- Nhà trường trao cho anh ta danh hiệu "Học sinh giỏi".
- 他 是 优秀 将官
- Anh ta là đại tướng giỏi.
- 学霸 的 成绩单 非常 优秀
- Bảng điểm của học sinh giỏi rất xuất sắc.
- 获得 百花奖 提名 的 影片 有 三部
- phim đề cử giải bách hoa có ba bộ.
- 老板 颁发 优秀 奖章
- Sếp trao thưởng huy chương xuất sắc.
- 这笔 奖金 奖励 优秀员工
- Khoản tiền thưởng này dành để khen thưởng nhân viên xuất sắc.
- 奖品 授给 了 优胜者
- Giải thưởng được trao cho người chiến thắng.
- 那位 新近 走红 的 男演员 在 这部 新 影片 中 扮演 重要 角色
- Ngôi nam diễn viên mới nổi gần đây đóng vai trò quan trọng trong bộ phim mới này.
- 评选 优秀 影片
- Bình chọn bộ phim xuất sắc.
- 他 执导 过 不少 优秀 影片
- ông ấy là đạo diễn của nhiều bộ phim ưu tú.
- 优秀 的 学员 获得 了 奖励
- Học viên xuất sắc được nhận thưởng.
- 老师 奖励 了 优秀 的 学生
- Giáo viên đã thưởng học sinh xuất sắc.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 优秀影片奖
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 优秀影片奖 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm优›
奖›
影›
片›
秀›