Đọc nhanh: 众矢之的 (chúng thỉ chi đích). Ý nghĩa là: mục tiêu công kích; cái đích của trăm mũi tên; đối tượng đả kích.
Ý nghĩa của 众矢之的 khi là Thành ngữ
✪ mục tiêu công kích; cái đích của trăm mũi tên; đối tượng đả kích
比喻大家攻击的对象
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 众矢之的
- 阿布 蒂 是 你们 之中 唯一 算得 上 是 人 的
- Abed là người duy nhất trong số các bạn!
- 阿波罗 尼 做 了 去粗取精 和 使 之 系统化 的 工作
- Apolloni đã làm công việc loại bỏ những gì thô ráp rồi tinh chỉnh và hệ thống hóa nó.
- 群众路线 是 我们 工作 的 法宝
- đường lối quần chúng là phép mầu của công tác chúng tôi.
- 氵 是 海 的 部件 之一
- "氵" là một trong những bộ kiện của "海".
- 赤壁之战 决定 了 魏 、 蜀 、 吴 三国鼎立 的 局面
- trận Xích Bích đã quyết định thế chân vạc giữa ba nước, Nguỵ, Thục, Ngô.
- 他启 众人 之 思路
- Anh ấy khơi gợi tư duy của mọi người.
- 药石之言 ( 劝人 改过 的话 )
- lời khuyên bảo
- 她 的 表演 惊艳 了 观众
- Màn biểu diễn của cô ấy làm khán giả kinh ngạc.
- 人民 群众 乃是 真正 的 英雄
- Quần chúng nhân dân là anh hùng thực sự.
- 癌症 在 他 风华正茂 之 时 夺去 了 他 的 生命
- Ung thư đã cướp đi sinh mạng của anh ấy khi anh đang ở thời kì phong nhã hào hoa nhất.
- 糟糠之妻 ( 指 贫穷 时 共患难 的 妻子 )
- tào khang chi thê; người vợ tào khang; người vợ thuỷ chung từ thời nghèo hèn.
- 他们 爱 举行 戏 称之为 文学 晚会 的 活动
- Họ thích tổ chức hoạt động được gọi là buổi tiệc văn học.
- 邱吉尔 早餐 前要 喝 四分之一 公升 的 白兰地
- Winston Churchill uống một lít rượu mạnh trước khi ăn sáng.
- 我们 当务之急 是 安抚 死者 的 家属
- Sứ mệnh hàng đầu của chúng ta là an ủi gia đình của người đã qua đời.
- 这出 戏 激发 了 观众 的 爱国心
- Vở kịch đã khơi dậy lòng yêu nước trong khán giả.
- 他 的 作品 洋溢着 对 祖国 的 挚爱 之情
- tác phẩm của anh ấy dào dạt tình cảm đối với tổ quốc.
- 摄影 是 她 的 爱好 之一
- Chụp ảnh là một trong những sở thích của cô ấy.
- 耽 美文 是 以 美形 男 之间 的 爱 为 基准 , 也 有如 同志文学 般 写实 的
- Các truyện đam mỹ dựa trên tình yêu giữa những người đàn ông xinh đẹp, và chúng cũng thực tế như các tác phẩm văn học.
- 我们 之间 的 情谊 很 可爱
- Tình cảm giữa chúng tôi rất gắn bó.
- 他们 之间 有 一种 真挚 的 爱情
- Giữa họ có một tình yêu chân thành.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 众矢之的
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 众矢之的 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm之›
众›
的›
矢›