Đọc nhanh: 众星拱辰 (chúng tinh củng thần). Ý nghĩa là: thắp sáng tất cả các vì sao đều xoay quanh Polaris 北辰 (thành ngữ, từ Analects); (nghĩa bóng) xem ai đó là nhân vật cốt lõi, để nhóm xung quanh một nhà lãnh đạo đáng kính.
Ý nghĩa của 众星拱辰 khi là Thành ngữ
✪ thắp sáng tất cả các vì sao đều xoay quanh Polaris 北辰 (thành ngữ, từ Analects); (nghĩa bóng) xem ai đó là nhân vật cốt lõi
lit. all the stars revolve around Polaris 北辰 [Běi chén] (idiom, from Analects); fig. to view sb as core figure
✪ để nhóm xung quanh một nhà lãnh đạo đáng kính
to group around a revered leader
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 众星拱辰
- 满天星斗
- sao đầy trời
- 群众路线 是 我们 工作 的 法宝
- đường lối quần chúng là phép mầu của công tác chúng tôi.
- 就是 美利坚合众国
- Hợp chủng quốc Hoa Kỳ.
- 他勒众 抵御 敌人
- Anh ấy chỉ huy quần chúng chống lại quân địch.
- 耿耿星河
- dải sao sáng
- 星星 散发 晶芒
- Ngôi sao phát ra ánh sáng chói lọi.
- 星星 的 光芒 很 亮
- Ánh sáng của ngôi sao rất sáng.
- 天上 星星 闪烁 光芒
- Các ngôi sao trên trời lấp lánh.
- 信众 在 私人 家里 聚会 , 念诵 佛经 , 交流 佛学
- Các tín đồ tụ tập tại nhà riêng, tụng kinh Phật và trao đổi giáo lý Phật giáo
- 亮闪闪 的 启明星
- sao mai sáng long lanh.
- 他启 众人 之 思路
- Anh ấy khơi gợi tư duy của mọi người.
- 日月星辰
- nhật nguyệt tinh tú
- 危楼 百尺 , 手可摘 星辰
- Lầu cao trăm thước tay có thể hái được sao.
- 他 喜欢 观察 星辰
- Anh ấy thích quan sát các thiên thể.
- 晚上 的 星辰 很 美
- Thiên thể vào buổi tối rất đẹp.
- 他 的 理想 奕 如 星辰
- Lý tưởng của anh ấy to lớn như những vì sao.
- 舞台 和 银幕 上 一颗 璀璨 的 星辰 ; 历史 上 的 辉煌 一刻
- Một ngôi sao sáng rực trên sân khấu và màn ảnh; một khoảnh khắc vẻ vang trong lịch sử.
- 地球 只是 宇宙 中 众多 星球 中 的 一个
- Trái đất chỉ là một trong số nhiều hành tinh trong vũ trụ.
- 谷歌 上星期 完成 了 自己 的 使命 , 市场 需要 苹果 也 不负众望
- Google đã hoàn thành nhiệm vụ vào tuần trước và thị trường cũng cần Apple đáp ứng kỳ vọng.
- 天空 星光 旺盛
- Sao trên trời sáng rực rỡ.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 众星拱辰
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 众星拱辰 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm众›
拱›
星›
辰›