Đọc nhanh: 伊萨卡 (y tát ca). Ý nghĩa là: Ithaca NY, vị trí của Đại học Cornell 康奈爾 | 康奈尔, Ithaca, Đảo quốc của Hy Lạp, quê hương của Odysseus 奧迪修斯 | 奥迪修斯.
Ý nghĩa của 伊萨卡 khi là Danh từ
✪ Ithaca NY, vị trí của Đại học Cornell 康奈爾 | 康奈尔
Ithaca NY, location of Cornell University 康奈爾|康奈尔
✪ Ithaca, Đảo quốc của Hy Lạp, quê hương của Odysseus 奧迪修斯 | 奥迪修斯
Ithaca, Island state of Greece, the home of Odysseus 奧迪修斯|奥迪修斯
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 伊萨卡
- 在 伊利诺 亚州 吗
- Ở bang Illinois?
- 她 是 阿萨德 政权 的 眼中钉
- Cô ấy là một cái gai lớn trong phe của chế độ Assad.
- 阿 巴斯德 王朝 发行 的 伊斯兰 第纳尔
- Đồng dinar Hồi giáo từ Vương triều Abbasid.
- 你 就是 那个 恶名昭彰 的 尼尔 · 卡夫 瑞
- Neal Caffrey khét tiếng.
- 谢尔顿 回 得克萨斯州 的 家 了
- Sheldon về nhà ở Texas
- 我 很 抱歉 艾瑞克 没法 从 扎伊尔 回来
- Tôi chỉ xin lỗi vì Eric không thể lấy lại từ Zaire.
- 来 的 路上 我 就 把 艾萨克 · 阿西莫夫 干掉 了
- Tôi đã giết Isaac Asimov trên đường tới đây.
- 卡拉 · 克拉克 还 活着
- Kara Clarke vẫn còn sống.
- 威基基 的 爱 罗尼 披萨 店
- Bạn nên thử Iolani's ở Waikiki.
- 卡尔 带给 我
- Karl khơi dậy niềm đam mê trong tôi
- 你 盯 着 多 伊尔
- Bạn chắc chắn rằng bạn đã để mắt đến Doyle.
- 她 叫 切尔西 · 卡特
- Tên cô ấy là Chelsea Carter.
- 诺埃尔 · 卡恩 是 A
- Noel Kahn là A.
- 在 萨拉曼 卡 我 正要 上 火车
- Tôi chuẩn bị lên một chuyến tàu ở Salamanca
- 跟 这些 卡哇伊 的 小宝宝 们 呆 在 一起 真 舒服 啊
- Ở đây phải thật tốt với tất cả những đứa trẻ nhỏ dễ thương này.
- 你 的 维萨 信用卡 账单 不少 呀
- Hóa đơn Visa của bạn rất lớn!
- 真是 我见 过 的 最 卡哇伊 的 东东 了
- Có thể là thứ dễ thương nhất mà tôi từng thấy.
- 你 觉得 我 和 伊万 卡 搞 在 一起 是 为了 什么
- Bạn nghĩ tại sao tôi có toàn bộ Ivanka?
- 双子 巫师 小孩 卡伊 以为
- Đứa trẻ gemini đó Kai nghĩ
- 枪栓 卡住 了 , 需要 修理
- Chốt an toàn bị kẹt rồi, cần sửa chữa.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 伊萨卡
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 伊萨卡 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm伊›
卡›
萨›