Đọc nhanh: 份子 (phận tử). Ý nghĩa là: suất; phần (đóng góp để tặng quà chung), tiền; phần (tiền làm quà mừng hoặc thăm hỏi), kẻ. Ví dụ : - 凑份子 góp phần (góp tiền mua quà tặng).. - 出份子 góp phần
Ý nghĩa của 份子 khi là Danh từ
✪ suất; phần (đóng góp để tặng quà chung)
集体送礼时各人分摊的钱
- 凑份子
- góp phần (góp tiền mua quà tặng).
✪ tiền; phần (tiền làm quà mừng hoặc thăm hỏi)
泛指做礼物的现金
- 出份子
- góp phần
✪ kẻ
指人 (轻视或玩笑)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 份子
- 阿佐 克 跟 加勒比 的 洗钱 分子 有 关系
- Azok có quan hệ với một kẻ rửa tiền ở Caribe.
- 钢条 扎成 的 骨子
- khung làm bằng thép
- 但 科比 · 布莱恩特 有套 房子 是 我 卖 给 他 的
- Nhưng tôi đã bán một chiếc cho Kobe Bryant.
- 蚊子 属于 昆虫 族
- Muỗi thuộc họ côn trùng.
- 看看 伟大 的 阿拉丁 如今 的 样子
- Hãy nhìn Aladdin vĩ đại bây giờ.
- 弟弟 扛着 椅子 进屋
- Em trai khiêng chiếc ghế vào phòng.
- 杯子 给 弟弟 打碎 了
- Cốc bị em trai làm vỡ rồi.
- 子弟兵
- đội quân con em
- 及门 弟子
- đệ tử chính thức.
- 职工 子弟
- con em công nhân viên chức
- 一个 叫做 法兰克 · 阿尔伯特 · 辛纳屈 的 小伙子
- Một người tên là Francis Albert Sinatra.
- 凑份子
- góp phần (góp tiền mua quà tặng).
- 出份子
- góp phần
- 这份 单子 已 被 批准
- Tờ đơn này đã được phê duyệt.
- 这份 情谊 比 金子 还 珍贵
- Tình cảm này quý hơn vàng.
- 今属子 支 之 月份
- Hôm nay thuộc tháng tý.
- 这份 单子 你 房产 中介 给 我 的
- Danh sách này mà đại lý bất động sản của bạn đã gửi cho tôi.
- 这份 遗产 将 由 子女 继承
- Tài sản thừa kế này sẽ được con cái kế thừa.
- 孩子 们 共享 了 一份 礼物
- Các em nhỏ cùng nhau chia sẻ một món quà.
- 这份 文件 需要 平行 审阅
- Tài liệu này cần được xem xét ngang hàng.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 份子
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 份子 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm份›
子›