Đọc nhanh: 代谢 (đại tạ). Ý nghĩa là: thay thế; thay thế cho nhau; luân phiên, chuyển hoá. Ví dụ : - 四时代谢 bốn mùa luân phiên. - 新陈代谢 sự trao đổi chất; thay cũ đổi mới.
Ý nghĩa của 代谢 khi là Động từ
✪ thay thế; thay thế cho nhau; luân phiên
交替;更替
- 四时 代谢
- bốn mùa luân phiên
- 新陈代谢
- sự trao đổi chất; thay cũ đổi mới.
✪ chuyển hoá
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 代谢
- 谢尔顿 回 得克萨斯州 的 家 了
- Sheldon về nhà ở Texas
- 伯乐 是 中国 古代 有名 的 相马 专家
- Bá Nhạc là một chuyên gia về tướng ngựa nổi tiếng ở Trung Quốc cổ đại.
- 殊品 , 完人 , 绝代佳人 卓越 无比 的 完美 事物 或 美人 ; 完人
- "殊品, 完人, 绝代佳人" có nghĩa là "vật phẩm đặc biệt, người hoàn hảo vượt trội, người đẹp vượt trội"
- 他 在 写 代码
- Anh ấy đang viết code.
- 鲁是 古代 诸侯国
- Lỗ là một nước chư hầu thời cổ.
- 闭门谢客
- đóng cửa không tiếp khách.
- 找 个人 代替 斯特恩
- Tìm người thay thế Stern.
- 我 奶奶 出生 在 战争 年代
- Bà tôi sinh ra trong những năm tháng chiến tranh.
- 非常 谢谢 你 , 拜拜
- Cảm ơn bạn rất nhiều, tạm biệt.
- 托词 谢绝
- tìm cớ từ chối
- 新陈代谢
- sự trao đổi chất; thay cũ đổi mới.
- 新陈代谢
- Trao đổi chất; thay cũ đổi mới.
- 我 很 荣幸 代表 叁加 这个 宴会 的 来宾 致谢辞
- Tôi rất vinh dự được đại diện cho khách mời tham dự buổi tiệc này của Samjia để gửi lời cảm ơn.
- 抗 维生素 一种 破坏 或 抑制 维生素 的 新陈代谢 功能 的 物质
- Một chất kháng sinh là một chất làm hỏng hoặc ức chế chức năng trao đổi chất mới của vitamin.
- 四时 代谢
- bốn mùa luân phiên
- 多喝水 有益于 代谢
- Uống nhiều nước có lợi cho trao đổi chất.
- 酶 能 激活 代谢 过程
- Enzyme có thể kích hoạt quá trình trao đổi chất.
- 对抗 作用 一个 生物 和 另 一种 生物 新陈代谢 物 之间 的 对抗性 关系
- Mối quan hệ đối địch giữa chất trao đổi sinh học của một sinh vật và chất trao đổi sinh học của một loại sinh vật khác.
- 我谨 代表 公司 感谢您
- Tôi xin đại diện công ty chân thành cảm ơn ngài.
- 我 跟 老张 同事 过 三年 , 他教 了 我 很多 东西 , 我 一直 特别感谢 他
- Tôi đã làm việc với Lão Trương được ba năm và anh ấy đã dạy tôi rất nhiều điều, tôi luôn rất biết ơn anh ấy.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 代谢
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 代谢 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm代›
谢›