Đọc nhanh: 代用品 (đại dụng phẩm). Ý nghĩa là: thế phẩm; vật thay thế.
Ý nghĩa của 代用品 khi là Danh từ
✪ thế phẩm; vật thay thế
性能与原来用品相近或相同,而可代替使用的东西如奶粉就是母奶的代用品
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 代用品
- 殊品 , 完人 , 绝代佳人 卓越 无比 的 完美 事物 或 美人 ; 完人
- "殊品, 完人, 绝代佳人" có nghĩa là "vật phẩm đặc biệt, người hoàn hảo vượt trội, người đẹp vượt trội"
- 硼砂 常 被 用来 做 玻璃制品
- Borax thường được sử dụng để làm sản phẩm thuỷ tinh.
- 用 机械 代替 人力
- dùng máy thay thế sức người.
- 这个 版本 的 产品 更 耐用
- Phiên bản này của sản phẩm bền hơn.
- 中国 木刻 书版 向来 用 梨木 或 枣木 , 所以 梨枣 成 了 木刻 书版 的 代称
- bảng khắc gỗ của Trung Quốc thường làm bằng gỗ lê và gỗ táo, cho nên lê táo trở thành cách gọi khác của bảng khắc gỗ Trung Quốc.
- 文学作品 是 时代 的 镜子
- Tác phẩm văn học là tấm gương phản chiếu thời đại.
- 陶瓷 学 制作 陶瓷 物品 的 工艺 或 技术 , 尤指用 耐火 粘土 制
- Nghệ thuật hoặc kỹ thuật làm đồ gốm, đặc biệt là những đồ làm bằng đất sét chịu lửa.
- 清代 用 筹策 记 九九表
- Thời nhà Thanh dùng cái sách ghi bản cửu chương.
- 镇上 有 一家 商店 , 出售 左撇子 用品
- Có một cửa hàng trong thị trấn bán đồ dùng cho người thuận tay trái.
- 用 这种 方法 教育 下一代 无异于 拔苗助长
- Giáo dục thế hệ tiếp theo theo cách này chẳng khác nào đang đốt cháy giai đoạn.
- 抽风 灶 ( 利用 自然 抽风 代替 电力 吹风 的 灶 )
- bếp hút gió.
- 过期 的 食品 不能 食用
- Thực phẩm hết hạn không thể ăn được.
- 古代 的 士兵 曾 使用 殳 作战
- Các binh sĩ thời xưa dùng ngọn giáo để chiến đấu.
- 百货公司 已经 把 冬季 用品 准备 齐全
- Công ty bách hoá đã chuẩn bị đầy đủ những đồ dùng hàng ngày của mùa đông.
- 你 要 用 我们 公司 的 货运 代理商 吗 ?
- Bạn có muốn sử dụng dịch vụ giao nhận vận tải của công ty chúng tôi không?
- 老年 用品 联展
- bán những sản phẩm giành cho người cao tuổi.
- 他 的 坚贞不屈 的 品德 , 只 宜用 四季常青 的 松柏 来 比方
- phẩm chất kiên trinh bất khuất của anh ấy chỉ có thể thông bách xanh tươi bốn mùa mới sánh được.
- 御寒 用品
- vật dụng chống rét
- 代用品
- sản phẩm thay thế
- 古代 用豆 盛放 祭品
- Thời cổ đại dùng đĩa có chân để đựng đồ cúng.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 代用品
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 代用品 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm代›
品›
用›