Từ hán việt: 【đại.thái】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (đại.thái). Ý nghĩa là: rửa; cọ; cọ rửa; gội; giặt, xát. Ví dụ : - gội đầu.. - giặt quần áo; giặt đồ.

Xem ý nghĩa và ví dụ của khi ở các dạng từ loại khác nhau

Động từ
Ví dụ

Ý nghĩa của khi là Động từ

rửa; cọ; cọ rửa; gội; giặt

洗;涮

Ví dụ:
  • - tóu

    - gội đầu.

  • - 衣裳 yīshang

    - giặt quần áo; giặt đồ.

xát

用湿布块儿或酒精等擦拭使干净

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • - tóu

    - gội đầu.

  • - 衣裳 yīshang

    - giặt quần áo; giặt đồ.

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 汏

Hình ảnh minh họa cho từ 汏

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 汏 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ