Hán tự: 汏
Đọc nhanh: 汏 (đại.thái). Ý nghĩa là: rửa; cọ; cọ rửa; gội; giặt, xát. Ví dụ : - 汏头 gội đầu.. - 汏衣裳 giặt quần áo; giặt đồ.
Ý nghĩa của 汏 khi là Động từ
✪ rửa; cọ; cọ rửa; gội; giặt
洗;涮
- 汏 头
- gội đầu.
- 汏 衣裳
- giặt quần áo; giặt đồ.
✪ xát
用湿布块儿或酒精等擦拭使干净
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 汏
- 汏 头
- gội đầu.
- 汏 衣裳
- giặt quần áo; giặt đồ.
Hình ảnh minh họa cho từ 汏
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 汏 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm