Đọc nhanh: 代理孕母 (đại lí dựng mẫu). Ý nghĩa là: mang thai hộ; đẻ giùm người khác.
Ý nghĩa của 代理孕母 khi là Danh từ
✪ mang thai hộ; đẻ giùm người khác
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 代理孕母
- 他代 经理 处理事务
- Anh ấy thay mặt quản lý xử lý công việc.
- 她 慢慢 理解 了 父母 的 苦心
- Cô ấy dần hiểu được nỗi khổ của bố mẹ.
- 由于 课长 突然 辞职 , 我 成为 课长 代理
- Do trưởng phòng đột ngột từ chức nên tôi trở thành quyền trưởng phòng.
- 你 要 用 我们 公司 的 货运 代理商 吗 ?
- Bạn có muốn sử dụng dịch vụ giao nhận vận tải của công ty chúng tôi không?
- 母爱 永远 无法 替代
- Tình thương của mẹ không thể thay thế.
- 诉讼 事宜 由 法律顾问 代理
- Các vấn đề kiện tụng được đại diện bởi các cố vấn pháp lý.
- 他 是 一个 注册 在 内华达州 的 保释 犯 缉拿 代理
- Anh ta là một nhân viên thực thi tại ngoại được cấp phép ở Nevada.
- 字母 代表 声母 发音
- Chữ cái đại diện cho phát âm thanh mẫu.
- 资方 代理人
- thay mặt nhà tư sản; đại diện nhà tư sản
- 代理 厂长
- quyền xưởng trưởng.
- 我 是 由 本地 的 旅游 代理人 预先安排 的 度假 事宜
- Tôi đã được sắp xếp các hoạt động nghỉ mát trước đó bởi một đại lý du lịch địa phương.
- 本店 代理 彩扩 业务
- tiệm này là đại lý dịch vụ rửa hình màu.
- 在 英国 女王 是 君主 而 治理 国家 的 却是 民选 的 代表
- Ở Anh, nữ hoàng là người trị vì nhưng điều hành quốc gia là do đại diện được bầu cử.
- 我们 和 父母 生活 在 不同 时代
- Chúng ta và cha mẹ sống ở những thời đại khác nhau.
- 这位 新 的 临时 代理 总裁 有 极 有 主见 的 名声
- Tổng thống lâm thời mới nổi tiếng là người rất cố chấp.
- 局长 职务 暂时 由 老王 代理
- Chức vụ quyền giám đốc tạm thời do Lão Vương đảm nhận.
- 代沟 让 父母 和 孩子 争吵
- Khác biệt thế hệ khiến cha mẹ và con cái cãi nhau.
- 父母 望子成龙 望女成凤 的 心情 是 很 被 理解 的
- Cha mẹ mong con trai, con gái của mình trở thành tài là điều rất dễ hiểu.
- 为 人 子女 , 父母 望子成龙 望女成凤 的 心情 是 很 被 理解 的
- Khi còn nhỏ, cảm xúc của cha mẹ mong con trai, con gái của mình trở thành tài là điều rất dễ hiểu.
- 他 从 代理 晋升为 课长
- Anh ấy được thăng chức từ người đại diện lên giám đốc bộ phận.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 代理孕母
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 代理孕母 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm代›
孕›
母›
理›