Đọc nhanh: 人造 (nhân tạo). Ý nghĩa là: nhân tạo. Ví dụ : - 人造纤维。 tơ nhân tạo.. - 人造冰。 băng nhân tạo.. - 人造地球卫星。 vệ tinh nhân tạo trái đất.
Ý nghĩa của 人造 khi là Tính từ
✪ nhân tạo
人工制造的,非天然的
- 人造纤维
- tơ nhân tạo.
- 人造冰
- băng nhân tạo.
- 人造地球 卫星
- vệ tinh nhân tạo trái đất.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 人造
- 古希腊 人为 爱神 阿 弗罗 狄 特造 了 许多 神庙
- Người Hy Lạp cổ xây dựng nhiều đền thờ cho thần tình yêu Aphrodite.
- 人要 知福 、 惜福 、 再 造福
- Con người phải biết trân trọng những thứ đang có, rồi tạo phúc
- 那枚 宝石 肯定 是 人造 宝石
- Viên ngọc đó khẳng định là ngọc nhân tạo.
- 这种 酸乳酪 不 含 人造 香料 或 著色 剂
- Loại sữa chua chua này không chứa chất làm màu hay hương liệu nhân tạo.
- 人造纤维
- tơ nhân tạo.
- 劳动 人民 具有 非凡 的 创造力
- Người dân lao động có sức sáng tạo phi thường.
- 劳动 人民 是 历史 的 创造者
- Nhân dân lao động là những người sáng tạo ra lịch sử.
- 人造冰
- băng nhân tạo.
- 为 人民 造福
- mang lại hạnh phúc cho nhân dân
- 何谓 人造卫星
- thế nào gọi là vệ tinh nhân tạo?
- 人造卫星 上天
- vệ tinh nhân tạo phóng lên bầu trời.
- 人造地球 卫星
- vệ tinh nhân tạo trái đất.
- 人造行星 上 发出 的 讯号
- Tín hiệu do vệ tinh nhân tạo phát đi.
- 人造地球 卫星 的 发射 是 人类 星际 旅行 的 嚆
- phóng vệ tinh nhân tạo là sự mở đầu việc du hành vũ trụ của loài người.
- 人体 构造
- Cấu tạo cơ thể người
- 所得税 比 黄金 把 更 多 的 美国 人 造成 了 说谎者
- Thuế thu nhập đã làm cho nhiều người Mỹ trở thành kẻ nói dối hơn cả vàng.
- 造就人才
- đào tạo nhân tài; bồi dưỡng nhân tài.
- 古代 人民 编造 的 神话
- Chuyện thần thoại do người dân cổ đại sáng tạo ra.
- 《 山海经 》 里 有 不少 古代 人民 编造 的 神话
- trong có rất nhiều chuyện thần thoại do người xưa sáng tác
- 工厂 需要 更 多 人工 建造
- Nhà máy cần nhiều sức người hơn để xây dựng.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 人造
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 人造 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm人›
造›