Đọc nhanh: 人造汽油 (nhân tạo khí du). Ý nghĩa là: Xăng nhân tạo.
Ý nghĩa của 人造汽油 khi là Danh từ
✪ Xăng nhân tạo
人造汽油是替代现有的利用石油提炼汽油。随着石油能源的消耗,这种不可再生资源的耗尽的时间早晚即将到来。油价的升高,大气的污染也是一个不争的事实;从另一个层面而言,随着人类科技的不断进步,由于替代现有的利用石油提炼汽油的“人造汽油”已经有很多尝试与方法。无论这个技术是否已经取得突破,人造汽油在将来将肯定运用于人类的日常生活之中。
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 人造汽油
- 古希腊 人为 爱神 阿 弗罗 狄 特造 了 许多 神庙
- Người Hy Lạp cổ xây dựng nhiều đền thờ cho thần tình yêu Aphrodite.
- 人要 知福 、 惜福 、 再 造福
- Con người phải biết trân trọng những thứ đang có, rồi tạo phúc
- 那枚 宝石 肯定 是 人造 宝石
- Viên ngọc đó khẳng định là ngọc nhân tạo.
- 这种 酸乳酪 不 含 人造 香料 或 著色 剂
- Loại sữa chua chua này không chứa chất làm màu hay hương liệu nhân tạo.
- 分馏 石油 可以 得到 汽油 煤油 等
- Lọc dầu có thể thu được xăng và dầu hoả.
- 汽油桶
- thùng xăng
- 汽油 罐 已经 加满 了 油
- Bình xăng đã đổ đầy rồi.
- 我们 从 石油 中 提取 汽油
- Chúng ta chiết xuất xăng từ dầu mỏ.
- 合成 汽油
- dầu xăng tổng hợp.
- 为 人 油滑
- dối trá với mọi người; con người láu lỉnh.
- 汽车 油门
- ga ô tô
- 油烟 呛 人
- khói dầu làm người sặc.
- 桌椅 还是 白茬 , 得 请 人油 一油
- bàn ghế chưa sơn, phải nhờ người ta đến sơn thôi.
- 我 需要 一个 漏斗 把 汽油 灌进 油箱
- Tôi cần một cái phễu để đổ xăng vào bình xăng.
- 老式 汽车 费油
- Xe hơi loại cũ tốn nhiều dầu.
- 汽油 的 气味 很 刺鼻
- Mùi xăng rất khó chịu.
- 我 买 汽车 时 总要 把 燃油 消耗量 考虑 在内
- Khi tôi mua ô tô, tôi luôn phải tính đến lượng nhiên liệu tiêu thụ.
- 人造纤维
- tơ nhân tạo.
- 汽车 的 油门 踏板 是 我们 控制 汽车 最 直接 的 部分 之一
- Bàn đạp ga của ô tô là một trong những bộ phận trực tiếp kiểm soát ô tô của chúng ta.
- 油烟 呛 死 人 了
- Khói dầu nghẹt thở chết người.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 人造汽油
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 人造汽油 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm人›
汽›
油›
造›