Đọc nhanh: 唵嘛呢叭咪吽 (án ma ni bá mễ hống). Ý nghĩa là: Om Mani Padme Hum (tiếng Phạn), hoặc Om Mani Peme Hung (tiếng Tây Tạng), thần chú Quán Thế Âm.
Ý nghĩa của 唵嘛呢叭咪吽 khi là Danh từ
✪ Om Mani Padme Hum (tiếng Phạn), hoặc Om Mani Peme Hung (tiếng Tây Tạng), thần chú Quán Thế Âm
Om Mani Padme Hum (Sanskrit), or Om Mani Peme Hung (Tibetan), the Avalokiteshvara mantra
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 唵嘛呢叭咪吽
- 粗布 能 做成 桌布 呢
- Vải bố thô có thể làm thành khăn trải bàn.
- 那 诺埃尔 · 卡恩 呢
- Thậm chí không phải Noel Kahn?
- 如果 是 黑胶 唱片 呢
- Nếu đó là nhựa vinyl thì sao?
- 那 肯尼迪 刺杀 案 呢
- Còn những vụ ám sát Kennedy thì sao?
- 外婆 在家 等 着 我 呢
- Bà ngoại đang đợi tôi ở nhà.
- 啊 , 这 怎么 可能 呢 ?
- Ủa, sao chuyện này có thể chứ?
- 哪儿 啊 还 差得远 呢
- Đâu có còn kém xa
- 哎 你 怎么 能 这么 说 呢
- Trời ơi! Sao anh có thể nói như thế!
- 哎呀 你 怎么 来 这么晚 呢
- trời ơi, sao anh đến trễ dữ vậy!
- 诶 , 在 干嘛 呀 ?
- Ê, đang làm đấy?
- 你 这 人 真 不 懂 眉眼高低 , 人家 正 发愁 呢 , 你 还 开玩笑
- cái anh này thật không có ý tứ, người ta đang lo buồn mà còn ở đó cười được.
- 那 第二次 呢
- Lần thứ hai là khi nào?
- 我们 怎么 防治 酸雨 呢 ?
- Chúng ta làm thế nào để chống mưa axit?
- 呢绒 哗叽
- len dạ.
- 糙面 厚 呢 一种 粗糙 不平 的 带有 未 修剪 的 绒毛 的 羊毛 呢
- Vải len này là loại len thô, dày và không đều với lớp lông xù chưa được cắt tỉa.
- 妈咪 , 我爱你
- Mẹ ơi con yêu mẹ.
- 爱德华 是 谁 呢
- Edwards là ai vậy?
- 你 的 萨克斯 呢
- Tôi không thấy kèn saxophone của bạn.
- 你 干嘛 老吐槽 人家 小 情侣 呢 ? 你 个 柠檬精
- bạn sao lại phải nói xấu cặp đôi đấy như thế? ghen ăn tức ở à?
- 我 正忙着 呢 , 你别 捣乱
- Tôi đang bận, đừng làm phiền nhé!
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 唵嘛呢叭咪吽
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 唵嘛呢叭咪吽 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm叭›
呢›
咪›
唵›
嘛›