Đọc nhanh: 人口统计学 (nhân khẩu thống kế học). Ý nghĩa là: thống kê dân số, nghiên cứu dân số.
Ý nghĩa của 人口统计学 khi là Danh từ
✪ thống kê dân số
population statistics
✪ nghiên cứu dân số
population studies
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 人口统计学
- 本人 爱好文学 和 诗词
- Tôi thích văn học và thơ ca.
- 这些 大学生 风华正茂 , 令人 心爱
- Những bạn sinh viên đại học này đang ở thời kỳ hào hoa phong nhã, làm người khác quý mến.
- 在业人口
- số người tham gia công tác; số người làm việc.
- 学 口语 课
- Học môn khẩu ngữ
- 人口普查
- tổng điều tra nhân khẩu.
- 人口 繁密
- dân số đông đúc
- 疏散 人口
- sơ tán nhân khẩu.
- 人口密度
- mật độ nhân khẩu.
- 大声 说话 妨碍 别人 学习
- nói chuyện lớn tiếng ảnh hưởng đến việc học của người khác.
- 那户 人家 口数 比较 少
- Số người trong nhà đó tương đối ít.
- 每户 以 四口 人 计算
- Mỗi hộ tính theo bốn người.
- 《 人口学 难题 探析 》
- 'bàn thảo những vấn đề khó giải về nhân khẩu học'
- 统计 人数
- thống kê dân số.
- 我们 要 统计 一下 参加 这次 活动 的 人数
- Chúng ta cần thống kê số người tham dự sự kiện này.
- 把 人数 统计 一下
- thống kê về số người.
- 这些 统计数据 令人心寒
- Những số liệu thống kê này thật làm người khác trong lòng nguội lạnh.
- 据统计 , 人口 增长 迅速
- Theo thống kê, dân số tăng nhanh.
- 政权 正在 统计 人口 消息
- Chính quyền đang thống kê thông tin người dân.
- 这个 计划 可以 让 乡村人口 取得 饮用水
- Kế hoạch này cung cấp khả năng tiếp cận nước uống cho người dân nông thôn.
- 统计学 上 来说 这 更 有 可能
- Đó là một cách có thể thống kê hơn
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 人口统计学
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 人口统计学 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm人›
口›
学›
统›
计›