Đọc nhanh: 统计学 (thống kế học). Ý nghĩa là: môn thống kê; ngành thống kê; thống kê học.
Ý nghĩa của 统计学 khi là Danh từ
✪ môn thống kê; ngành thống kê; thống kê học
研究统计理论和方法的学科
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 统计学
- 他们 初步统计 了 首都机场 的 客流量
- Họ đã thống kê sơ bộ về lưu lượng hành khách của sân bay Thủ đô.
- 系统 学习
- học tập có hệ thống
- 她 学会 了 运用 公式 计算 面积
- Cô ấy đã học cách sử dụng công thức để tính diện tích.
- 要 想 把 数据 统计 得 很 准确 需要 更 先进 的 技术支持
- Để thu thập dữ liệu chính xác, cần có hỗ trợ kỹ thuật tiên tiến hơn.
- 她 计划 今年 出国 留学
- Cô ấy dự định năm nay sẽ đi du học.
- 气体 流量 计量 器具 检定 系统
- Hệ thống xác minh thiết bị đo lưu lượng khí
- 据统计 , 失业率 有所 下降
- Theo thống kê, tỷ lệ thất nghiệp đã giảm.
- 该 报告 包含 大量 统计资料
- Báo cáo chứa rất nhiều số liệu thống kê.
- 优秀 的 英文 儿童文学 不计其数
- Văn học thiếu nhi tiếng Anh xuất sắc vô số kể.
- 统计 人数
- thống kê dân số.
- 我们 要 统计 一下 参加 这次 活动 的 人数
- Chúng ta cần thống kê số người tham dự sự kiện này.
- 基本原理 一个 学科 、 学派 或 一门 科学 的 正统 的 、 起 指导作用 的 原则
- Nguyên tắc cơ bản của một ngành học, một trường phái hoặc một khoa học cụ thể là nguyên tắc chính thống và có vai trò hướng dẫn.
- 小组 一致 通过 了 他 所 拟议 的 学习 计划
- tiểu ban đã nhất trí thông qua bản kế hoạch mà anh ấy soạn thảo.
- 这些 统计数字 很 重要
- Những số liệu thống kê này rất quan trọng.
- 环比 和 同比 用于 描述统计 数据 的 变化 情况
- Các phép so sánh được sử dụng để mô tả những thay đổi trong dữ liệu thống kê.
- 她 大学毕业 后 , 应聘 到 一家 外贸公司 做 会计工作
- Sau khi tốt nghiệp đại học, cô xin vào làm kế toán tại một công ty ngoại thương
- 设计 要 平衡 美学
- Thiết kế nên cân bằng về mặt thẩm mỹ.
- 这个 设计 明显 传统
- Thiết kế này rõ là cổ hủ.
- 最后 设计 出 燃烧机 控制系统 的 各 子程序
- Cuối cùng, các chương trình con của hệ thống điều khiển đầu đốt được thiết kế.
- 统计学 上 来说 这 更 有 可能
- Đó là một cách có thể thống kê hơn
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 统计学
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 统计学 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm学›
统›
计›