Đọc nhanh: 亲如一家 (thân như nhất gia). Ý nghĩa là: mối quan hệ thân thiết như gia đình (thành ngữ).
Ý nghĩa của 亲如一家 khi là Danh từ
✪ mối quan hệ thân thiết như gia đình (thành ngữ)
family-like close relationship (idiom)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 亲如一家
- 越南 是 一个 昌盛 的 国家
- Việt Nam là một quốc gia hưng thịnh.
- 前 几天 我 去 了 伦敦 的 一家 发廊
- Hôm nọ tôi đến một tiệm làm tóc ở London.
- 野禽 , 猎鸟 一种 野生 的 猎鸟 , 如 野鸭 、 野鹅 或 鹌鹑
- 野禽 là một loại chim săn hoang dã, như chim vịt hoang, chim ngỗng hoang hoặc chim cút.
- 一家老小
- cả nhà lớn bé.
- 我们 两家 是 亲戚
- Hai nhà chúng tôi là họ hàng.
- 我 在 北京 的 亲戚 不 多 , 只有 一个 表姐
- Hai nhà chúng tôi là thông gia với nhau.
- 每 四时 伏腊 , 周 主帅 诸 亲戚 行家 人之礼 , 称觞 上寿
- Cứ bốn giờ chiều ở Fula, những người thân của huấn luyện viên trưởng họ Zhou lại thực hiện các nghi lễ của gia đình và gọi đó là lễ trường thọ ”
- 他们 在 陆军 海军 中 应当 有 亲属 , 在 外交部门 中 至少 应当 有 一门 亲戚
- Trong quân đội và hải quân, họ nên có người thân, trong bộ ngoại giao ít nhất nên có một người thân.
- 一人 立功 , 全家 光荣
- một người lập công, cả nhà vinh quang.
- 一家人 相亲相爱
- Cả nhà yêu thương nhau.
- 父亲 似乎 是 要 全家 抱成一团
- cha tựa như muốn cả nhà kết thành một khối
- 价钱 都 不 一样 , 所以 不论如何 先 货比三家
- Giá cả sẽ không giống nhau nên dù gì thì cũng nên tham khảo giá.
- 她 为了 躲避 这 突如其来 的 大雨 , 唐突 地 敲开 了 一家 农户 的 门
- Để tránh cơn mưa lớn bất chợt kéo tới, cô đột ngột gõ cửa nhà của một người nông dân.
- 单亲家庭 ( 指 孩子 只 随 父亲 或 母亲 一方 生活 的 家庭 )
- gia đình chỉ có cha hoặc mẹ
- 这次 他 还是 一如既往 地 没有 让 大家 担心
- Lần này anh không làm ai lo lắng như mọi khi.
- 两家 认了 一门 亲
- Hai gia đình kết thành thông gia.
- 如果 一个 基督教徒 走进 一家 蛋糕店
- Vì vậy, nếu một Cơ đốc nhân bước vào cửa hàng bánh ngọt
- 那时 , 一家人 就 靠 父亲 做工 过活
- lúc đó, cả nhà chỉ dựa vào tiền công của bố đi làm để sinh sống.
- 如若 给 以 发展 的 机会 , 她 是 很 可能 会 成为 一个 杰出 的 艺术家 的
- Nếu được cơ hội phát triển, cô ấy có khả năng trở thành một nghệ sĩ nổi bật.
- 这个 玩家 很 厉害 , 游戏 角色 操控 得 灵活 自如 , 像 真人 一般
- Người chơi này rất lợi hại, các nhân vật trong trò chơi được điều khiển linh hoạt tư nhiên, giống y như một người thật vậy
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 亲如一家
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 亲如一家 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm一›
亲›
如›
家›