Đọc nhanh: 京郊日报 (kinh giao nhật báo). Ý nghĩa là: Beijing Suburbs Daily (báo), ben.com.cn.
Ý nghĩa của 京郊日报 khi là Danh từ
✪ Beijing Suburbs Daily (báo), ben.com.cn
Beijing Suburbs Daily (newspaper), ben.com.cn
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 京郊日报
- 那 是 华尔街日报
- Đó là Wall Street Journal.
- 北京 近郊
- vùng ngoại thành Bắc Kinh.
- 《 华尔街日报 》 的 乔 · 摩根 斯登 说 的 没错
- Joe Morgenstern của Tạp chí Phố Wall.
- 威尔逊 先生 已 按期 于 3 月 12 日 抵达 北京
- Ông Wilson đã đến Bắc Kinh đúng hạn vào ngày 12 tháng 3.
- 报名 日期 明天 截止
- Ngày đăng ký kết thúc vào ngày mai.
- 晚报 将 于 7 月 1 日 扩版 , 由 四版 增 为 六版
- Báo chiều, từ ngày 1 tháng 7 sẽ tăng thêm số trang, từ bốn trang thành sáu trang.
- 一份 《 人民日报 》
- Một tờ báo Nhân Dân.
- 几种 报纸 都 转载 了 《 人民日报 》 的 社论
- một số tờ báo đều đăng lại xã luận của 'Nhân dân nhật báo'.
- 本报 今日 三点 十分 开印
- ba giờ mười phút bắt đầu in báo ngày hôm nay.
- 《 北京 周报 》
- tuần báo Bắc Kinh
- 《 人民日报 》 于 1948 年 6 月 15 日 创刊
- 'Báo Nhân Dân (Trung Quốc) số báo ra mắt đầu tiên là vào ngày 15-6-1948.
- 报名 时间 自即日起 至 本月底 止
- Thời gian đăng ký bắt đầu từ hôm nay cho đến cuối tháng này.
- 那 军官 於 星期日 晚上 报 到 销假
- Vị sĩ quan đó đã báo cáo và kết thúc kỳ nghỉ vào buổi tối Chủ nhật.
- 我要 记 在 每日 报告 上
- Điều này sẽ phải được đưa vào báo cáo hàng ngày của tôi
- 请以 五月 一日 提交 报告
- Hãy nộp báo cáo vào ngày 1 tháng 5.
- 今起 北京市 报刊亭 暂缓 各类 手机号 卡 的 销售
- Kể từ bây giờ, các sạp báo ở Bắc Kinh tạm ngừng bán các thẻ số điện thoại di động khác nhau
- 本人 欲 应聘 今天 中国日报 上 刊登 的 征聘 行政 秘书 一职
- Tôi muốn ứng tuyển vào vị trí thư ký hành chính được đăng trên bản tin của Báo Trung Quốc hôm nay.
- 选自 《 人民日报 》
- tuyển từ nhân dân Nhật báo.
- 活动 报名 昨日 已 讫
- Đăng ký hoạt động đã kết thúc vào ngày hôm qua.
- 招生简章 上 有 报名 截止 日期
- Trong tờ thông tin tuyển sinh có ghi ngày kết thúc đăng ký.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 京郊日报
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 京郊日报 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm京›
报›
日›
郊›