交织 jiāozhī

Từ hán việt: 【giao chức】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "交织" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (giao chức). Ý nghĩa là: đan chéo; đan dệt; dệt chéo; xen lẫn, dệt pha (nhiều màu, nhiều loại sợi). Ví dụ : - 。 dệt pha bông với đay.. - 。 dệt pha trắng đen.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 交织 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Động từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 交织 khi là Động từ

đan chéo; đan dệt; dệt chéo; xen lẫn

错综复杂地合在一起

dệt pha (nhiều màu, nhiều loại sợi)

用不同品种或不同颜色的经纬线织

Ví dụ:
  • - 棉麻 miánmá 交织 jiāozhī

    - dệt pha bông với đay.

  • - 黑白 hēibái 交织 jiāozhī

    - dệt pha trắng đen.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 交织

  • - jiāo 公粮 gōngliáng

    - Nộp công lương.

  • - 联合国 liánhéguó shì 联合国 liánhéguó 组织 zǔzhī de 简称 jiǎnchēng

    - Liên Hợp Quốc là tên viết tắt của Tổ chức Liên Hợp Quốc.

  • - 他会 tāhuì qián zhuǎn 交给 jiāogěi 联合国儿童基金会 liánhéguóértóngjījīnhuì

    - Rằng anh ấy sẽ đưa nó cho UNICEF

  • - xiǎng ràng 交出 jiāochū sài 拉斯 lāsī de 墓碑 mùbēi

    - Bạn muốn tôi giao bia mộ của Silas?

  • - 河网 héwǎng 如织 rúzhī

    - mạng lưới sông ngòi chằng chịt

  • - 罗织罪名 luózhīzuìmíng

    - dựng tội.

  • - 信众 xìnzhòng zài 私人 sīrén 家里 jiālǐ 聚会 jùhuì 念诵 niànsòng 佛经 fójīng 交流 jiāoliú 佛学 fóxué

    - Các tín đồ tụ tập tại nhà riêng, tụng kinh Phật và trao đổi giáo lý Phật giáo

  • - 交通阻塞 jiāotōngzǔsè

    - ùn tắc giao thông

  • - 她织 tāzhī le 一匹 yìpǐ

    - Cô ấy đã dệt một tấm vải.

  • - 棉织物 miánzhīwù

    - hàng dệt bông sợi

  • - 毛织物 máozhīwù

    - hàng dệt len

  • - liǎng 国交 guójiāo bīng

    - hai nước giao chiến.

  • - 喜悦 xǐyuè 惊异 jīngyì 交织 jiāozhī zài 一起 yìqǐ

    - Sự vui mừng và sự ngạc nhiên xen kẽ nhau.

  • - 黑白 hēibái 交织 jiāozhī

    - dệt pha trắng đen.

  • - 感愧 gǎnkuì 交织 jiāozhī zài 心头 xīntóu

    - Cảm giác hổ thẹn đan xen trong lòng.

  • - 棉麻 miánmá 交织 jiāozhī

    - dệt pha bông với đay.

  • - 婚姻 hūnyīn shì ài 责任 zérèn de 交织 jiāozhī

    - Hôn nhân là sự đan xen của tình yêu và trách nhiệm.

  • - xiàng 党组织 dǎngzǔzhī 递交 dìjiāo le 入党 rùdǎng 申请书 shēnqǐngshū

    - Anh đã gửi đơn xin gia nhập đảng cho tổ chức đảng.

  • - jié 细绳 xìshéng 绸带 chóudài huò 粗绳 cūshéng děng 材料 cáiliào 交织 jiāozhī ér 形成 xíngchéng de 紧密 jǐnmì 联接 liánjiē

    - Liên kết chặt chẽ bằng việc kết hợp các vật liệu như dây thừng, dây lụa hoặc dây thô.

  • - 组织 zǔzhī 接收 jiēshōu le xīn de 资源 zīyuán

    - Tổ chức tiếp quản nguồn lực mới.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 交织

Hình ảnh minh họa cho từ 交织

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 交织 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:đầu 亠 (+4 nét)
    • Pinyin: Jiāo
    • Âm hán việt: Giao
    • Nét bút:丶一ノ丶ノ丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:YCK (卜金大)
    • Bảng mã:U+4EA4
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Mịch 糸 (+5 nét)
    • Pinyin: Zhī , Zhì
    • Âm hán việt: Chí , Chức ,
    • Nét bút:フフ一丨フ一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:VMRC (女一口金)
    • Bảng mã:U+7EC7
    • Tần suất sử dụng:Rất cao