Đọc nhanh: 交城县 (giao thành huyện). Ý nghĩa là: Hạt Jiaocheng ở Lüliang 呂梁 | 吕梁 [Lu: 3 liang2], Shanxi 山西.
✪ Hạt Jiaocheng ở Lüliang 呂梁 | 吕梁 [Lu: 3 liang2], Shanxi 山西
Jiaocheng county in Lüliang 呂梁|吕梁[Lu:3 liang2], Shanxi 山西
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 交城县
- 他 住 在 京城 附近
- Anh ấy sống gần thủ đô.
- 交 公粮
- Nộp công lương.
- 请 告诉 我 交易 的 数码
- Hãy cho tôi biết số mục của giao dịch.
- 你 想 让 我 交出 赛 拉斯 的 墓碑
- Bạn muốn tôi giao bia mộ của Silas?
- 任县 是 河北 的 县城
- Huyện Nhậm là một huyện ở Hà Bắc.
- 新 同学 来自 一个 小 县城
- Bạn học mới đến từ một quận nhỏ.
- 城乡 物资交流
- trao đổi hàng hoá giữa thành thị và nông thôn
- 公路 特指 连结 城市 、 县镇 的 公用 道路
- Đường cao tốc đặc biệt chỉ đường công cộng nối liền các thành phố và huyện xã.
- 这个 小城 是 县治 , 人口 不 多
- Thị trấn nhỏ này là huyện lỵ, dân số không nhiều.
- 这个 城市 的 交通 很 复杂
- Giao thông của thành phố này rất phức tạp.
- 这个 小 县城 当时 成 了 全国 注目 的 地方
- cái huyện bé này ngày đó đã trở thành điểm chú ý của cả nước.
- 合肥 交通广播 全方位 、 多 视角 关注 城市交通
- Hefei Traffic Broadcasting chú ý đến giao thông đô thị theo mọi hướng và nhiều góc độ
- 城里 的 交通 很 拥挤
- Giao thông trong nội thành rất đông đúc.
- 城市 里 的 交通 很 拥挤
- Giao thông trong thành phố rất đông đúc.
- 城市 里 存在 交通堵塞 的 现象
- Trong thành phố tồn tại hiện tượng tắc nghẽn giao thông.
- 老乡 , 去 县城 怎么 走
- Bác gì ơi, cho em hỏi đường vào thị trấn?
- 两县 交界 的 地方 横亘 着 几座 山岭
- nơi giáp hai huyện có mấy ngọn núi vắt ngang.
- 这个 城市 的 交通拥堵 问题 过度 严重
- Vấn đề ùn tắc giao thông ở thành phố này rất nghiêm trọng.
- 这个 城市 的 交通 很 发达
- Giao thông ở thành phố này rất phát triển.
- 她 深切 地爱 着 这个 城市
- Cô ấy yêu thành phố này da diết.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 交城县
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 交城县 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm交›
县›
城›