Đọc nhanh: 些须 (ta tu). Ý nghĩa là: một ít; một chút; một tí (thường thấy trong Bạch thoại thời kỳ đầu). Ví dụ : - 些须小事,何足挂齿。 việc cỏn con như thế không đáng bận tâm.
Ý nghĩa của 些须 khi là Tính từ
✪ một ít; một chút; một tí (thường thấy trong Bạch thoại thời kỳ đầu)
些许 (多见于早期白话)
- 些须 小事 , 何足挂齿
- việc cỏn con như thế không đáng bận tâm.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 些须
- 这些 都 是 戚 呀
- Những người này đều là họ hàng.
- 我们 必须 战胜 敌人
- Chúng tôi phải đánh bại kẻ thù.
- 这些 事项 必须 按时 完成
- Những hạng mục này phải hoàn thành đúng hạn.
- 如果 做 红烧肉 , 你 必须 放些 八角
- Nếu làm món thịt lợn kho phải cho thêm một ít hoa hồi vào.
- 请 让 他们 小心 搬运 仪器 . 这些 货物 必须 小心 搬运
- Yêu cầu họ vận chuyển cẩn thận máy móc thiết bị. Những đồ vật này bắt buộc phải vận chuyển cẩn thận.
- 那些 重要 资料 必须 严格 保密
- Thông tin quan trọng phải được bảo mật tuyệt đối.
- 我们 必须 下定义 这些 术语
- Chúng ta phải đưa ra định nghĩa các thuật ngữ này.
- 必须 办妥 某些 手续 方可 移居 他 国
- Cần phải hoàn thành một số thủ tục để có thể di cư sang một quốc gia khác.
- 我们 必须 消灭 这些 错误
- Chúng ta phải xóa bỏ những lỗi này.
- 我们 必须 遵守 这些 常
- Chúng ta phải tuân theo những quy luật này.
- 由于 发动机 故障 , 这些 汽车 必须 召回
- Những chiếc xe đã phải thu hồi do hỏng động cơ.
- 这些 论点 似是而非 , 必须 认真 分辨 , 才 不至于 上当
- những luận điểm này tưởng đúng nhưng thực ra là sai, cần phải phân biệt cẩn thận mới không bị mắc lừa.
- 这些 新 作物 还 必须 具有 更强 的 耐旱 、 耐热 和 抗 虫害 能力
- Những cây trồng mới này còn phải có khả năng chịu hạn, chịu nhiệt và kháng sâu bệnh tốt hơn.
- 些须 小事 , 何足挂齿
- việc cỏn con như thế không đáng bận tâm.
- 我们 必须 承受 这些 损失
- Chúng ta phải chịu đựng những tổn thất này.
- 我们 必须 消除 掉 这些 错误
- Chúng ta phải loại bỏ những lỗi này.
- 这些 法则 是 必须 遵守 的
- Những quy tắc này cần phải tuân theo.
- 这些 余额 必须 在 月底 前 填补
- Những chỗ trống này phải được lấp đầy trước cuối tháng.
- 她 必须 与 拥护 她 的 那些 比较 偏激 的 人 保持 一定 的 距离
- She must keep a certain distance from those more extreme people who support her.
- 她 买 了 一些 新 的 衣服
- Cô ấy đã mua một số quần áo mới.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 些须
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 些须 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm些›
须›