Đọc nhanh: 亚洲中央银行 (á châu trung ương ngân hành). Ý nghĩa là: Ngân hàng Trung Ương Châu Á.
Ý nghĩa của 亚洲中央银行 khi là Danh từ
✪ Ngân hàng Trung Ương Châu Á
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 亚洲中央银行
- 越南 属于 亚洲
- Việt Nam thuộc Châu Á.
- 亚洲 大陆 ( 不 包括 属于 亚洲 的 岛屿 )
- Lục địa Châu Á
- 亚洲各国 文化 不同
- Văn hóa của các quốc gia châu Á khác nhau.
- 躺平 在 年轻人 中 很 流行
- "躺平" rất thịnh hành trong giới trẻ.
- 我 计划 去 澳大利亚 旅行
- Tôi dự định đi du lịch Châu Úc.
- 他 在 尼日利亚 从事 银行业
- Anh ấy làm việc ở Nigeria trong lĩnh vực ngân hàng.
- 我们 应当 从 叙利亚 的 解体 中 吸取教训
- Chúng ta nên học hỏi từ sự tan rã của Syria
- 明天 哥哥 去 银行 取 钱
- Mai anh tớ đi ngân hàng rút tiền.
- 麦基 去 了 库亚 基尼 医学中心 工作
- Mackey đến làm việc tại Trung tâm Y tế Kuakini
- 中央 三个 单位 联合 发文
- ba đơn vị trung ương cùng gửi công văn đi.
- 华沙 的 道格拉斯 君主 银行
- Monarch Douglas ở Warsaw.
- 亚洲 的 大象 比较 温和
- Voi ở Châu Á khá hiền lành.
- 是 莎士比亚 作品 中 比较 少见 的 中产阶级 作品
- Đây là một trong những vở kịch hiếm hoi của Shakespeare về tầng lớp trung lưu.
- 中央 歌舞团 重新 组团
- đoàn ca vũ trung ương tổ chức thành đoàn thể mới.
- 星星 在 银河 中 闪耀
- Các ngôi sao tỏa sáng trong dải Ngân Hà.
- 中国银行 信用卡 办卡 指南
- Hướng dẫn đăng ký thẻ tín dụng của Ngân hàng Trung Quốc
- 中国 位于 亚洲 大陆
- Trung Quốc nằm ở lục địa châu Á.
- 越南 中部 岘港 市是 亚洲 山景 最美 之一
- Đà Nẵng lọt top những địa danh có núi non đẹp nhất châu Á.
- 比赛 得到 了 中国民生银行 的 赞助
- Cuộc thi được tài trợ bởi ngân hàng nhân sinh trung quốc
- 目前为止 , 中国银行 信用度 还是 相当 不错 的
- Cho đến hiện tại mức độ tín nhiệm của ngân hàng Trung Quốc khá tốt.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 亚洲中央银行
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 亚洲中央银行 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm中›
亚›
央›
洲›
行›
银›