Đọc nhanh: 止损入场单 (chỉ tổn nhập trường đơn). Ý nghĩa là: Lệnh ngừng vào (Stop Entry Order).
Ý nghĩa của 止损入场单 khi là Danh từ
✪ Lệnh ngừng vào (Stop Entry Order)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 止损入场单
- 按照 次序 入场
- vào rạp theo thứ tự.
- 全营 以连为 单位 在 军营 广场 上 列队
- Cả trại quân đội đứng thành hàng theo đơn vị liên trên quảng trường trại.
- 铁纱 可以 防止 蚊虫 进入
- Lưới sắt có thể dùng để ngăn côn trùng xâm nhập.
- 游人 止步 ( 公共 游览 场所 用来 标明 非 游览 部分 )
- xin du khách dừng chân; xin du khách miễn vào.
- 奥斯 忒 是 磁场 的 强度 单位
- Oersted là đơn vị đo cường độ từ trường.
- 英国 自从 加入 共同市场 以来 与 欧洲 的 贸易 大增
- Kể từ khi gia nhập thị trường chung châu Âu, Anh đã có sự gia tăng đáng kể trong giao thương với châu Âu.
- 鱼贯 入场
- lần lượt vào hội trường; lần lượt vào sân.
- 学生 先 在 体育场 门前 集合 , 然后 再 入场
- học sinh tập trung trước sân vận động trước khi vào sân.
- 站队 入场
- xếp hàng vào hội trường
- 他 步入 会场
- Anh ấy bước vào hội trường.
- 大家 排好 了 队 , 顺序 入场
- Mọi người xếp hàng và đi vào theo thứ tự.
- 大家 在 门口 排队 等 入场
- Mọi người đang xếp hàng chờ vào cửa.
- 她 出示 了 入场券
- Cô ấy đã xuất trình vé vào cửa.
- 他们 已 打入 机场 保安 组织
- Họ đã đột nhập vào tổ chức an ninh sân bay.
- 苏格兰 场 调取 了 他 的 税单
- Vì vậy Scotland Yard đã rút thuế của mình.
- 那场 震 造成 大 损失
- Trận động đất đó gây ra tổn thất lớn.
- 产品 走出 国门 , 打入 国际 市场
- sản phẩm xuất khẩu, xâm nhập vào thị trường quốc tế.
- 许多 人 涌入 体育场
- Rất nhiều người đổ vào sân vận động.
- 他 的 名字 入围 了 名单
- Anh ấy đã được chọn vào danh sách.
- 公共场所 禁止 随地 乱 扔 果皮 纸屑
- cấm không được vứt rác ở nơi công cộng.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 止损入场单
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 止损入场单 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm入›
单›
场›
损›
止›