Đọc nhanh: 二次 (nhị thứ). Ý nghĩa là: (toán học.) bậc hai (bậc hai), thứ hai (tức là số hai), lần thứ hai. Ví dụ : - 总会二次上演 Thường có một buổi biểu diễn thứ hai.. - 我没让他二次辨认 Tôi đã không đưa anh ta qua lần thứ hai.
Ý nghĩa của 二次 khi là Danh từ
✪ (toán học.) bậc hai (bậc hai)
(math.) quadratic (of degree two)
✪ thứ hai (tức là số hai)
second (i.e. number two)
- 总会 二次 上演
- Thường có một buổi biểu diễn thứ hai.
✪ lần thứ hai
second time
- 我 没 让 他 二次 辨认
- Tôi đã không đưa anh ta qua lần thứ hai.
✪ hai lần
twice
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 二次
- 这次 进货 的 数码 比 以前 大得多
- số hàng nhập vào lần này nhiều hơn lần trước.
- 她 周二 要 在 切尔西 码头 练 普拉提
- Cô ấy vừa có buổi Pilates thứ Ba tại Chelsea Pier.
- 这次 面试 真是 一场 马拉松
- Cuộc phỏng vấn dài lê thê.
- 她 在 马拉松 比赛 中 获得 第二名
- Cô về thứ hai trong cuộc thi chạy Marathon.
- 那 第二次 呢
- Lần thứ hai là khi nào?
- 这 周 第二次 了
- Đó là lần thứ hai trong tuần này.
- 总会 二次 上演
- Thường có một buổi biểu diễn thứ hai.
- 这次 考试 全市 共设 二十多个 考点 , 三百个 考场
- kỳ thi lần này, toàn thành phố có hơn 20 địa điểm thi, 300 trường thi.
- 在 这次 运动会 上 二 百米赛跑 又 刷新 了 本市 的 记录
- trong đại hội thể dục thể thao tại thành phố lần này, môn chạy 200m lại lập được kỉ lục mới.
- 很 可能 要 办理 二次 抵押
- Có thể vay thế chấp thứ hai.
- 第二次 引爆 点燃 了 丙烷
- Vụ nổ thứ hai đốt cháy khí propan.
- 这 是 他 第二次 参加 比赛
- Đây là lần thứ hai anh ấy tham gia cuộc thi.
- 我 没 让 他 二次 辨认
- Tôi đã không đưa anh ta qua lần thứ hai.
- 参观 展览 的 总共 二十万人次
- Tổng cộng 200 nghìn lượt người xem triển lãm.
- 第二次世界大战 使 原子弹 产生
- Cuộc Chiến thế giới thứ hai đã tạo ra bom nguyên tử.
- 六个月 前 他们 申请 了 二次 抵押 贷款
- Họ đã thực hiện khoản thế chấp thứ hai cách đây sáu tháng.
- 可不是 吗 我 在 床柱 上系 了 二十次 都行
- Còn phải nói à, tôi đã buộc nó vào tường 20 lần.
- 第二次世界大战 期间 , 日本政府 和 德国 签订 了 一项 密约
- Trong suốt Thế chiến II, chính phủ Nhật Bản và Đức đã ký một hiệp ước bí mật.
- 第二次世界大战 以德 、 意 、 日 三个 法西斯 国家 的 失败 而 告终
- đại chiến thế giới lần thứ hai đã kết thúc bằng sự thất bại của ba nước phát xít Đức, Ý, Nhật.
- 两 国 排球队 五次 对阵 , 主队 三胜二负
- đội bóng chuyền hai nước đã giao đấu với nhau 5 lần, đội chủ nhà thắng 3 thua 2.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 二次
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 二次 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm二›
次›