Đọc nhanh: 二月份 (nhị nguyệt phận). Ý nghĩa là: Tháng hai. Ví dụ : - 这是二月份的名单 Đây là điểm danh từ tháng Hai.
Ý nghĩa của 二月份 khi là Danh từ
✪ Tháng hai
February
- 这是 二月份 的 名单
- Đây là điểm danh từ tháng Hai.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 二月份
- 12 月份 巴厘岛 极其 炎热 和 潮湿
- Nó rất nóng và ẩm ướt ở Bali vào tháng mười hai.
- 我 的 生日 在 八月份
- Sinh nhật của tôi là vào tháng Tám.
- 越南 的 国庆节 是 九月 二日
- Ngày Quốc khánh Việt Nam là ngày 2 tháng 9.
- 每个 月份 都 有 不同 的 节日
- Mỗi tháng đều có những lễ hội khác nhau.
- 十二月份 整个 月
- Cả tháng mười hai?
- 她 的 月子 是 二月 初
- ngày ở cữ của cô ấy vào đầu tháng hai.
- 我 最 喜欢 的 月份 是 十月
- Tháng tôi thích nhất là tháng Mười.
- 值此 5 月份 劳动 月 之际
- nhân dịp tháng 5 tháng công nhân
- 六月份 刚 从 康斯坦 中学毕业
- Tôi đã tốt nghiệp Constance Billard vào tháng 6 vừa qua.
- 我 在 为 二月份 的 铁人三项 做 准备
- Tôi đang cố gắng thực hiện ba môn phối hợp này vào tháng Hai.
- 惟 二月 既望
- ngày mười sáu tháng hai.
- 一年 有 十二月
- Một năm có mười hai tháng.
- 今属子 支 之 月份
- Hôm nay thuộc tháng tý.
- 今年 有个 闰 二月
- Năm nay có tháng hai nhuận.
- 十二月 中旬 有 一个 会议
- Giữa tháng 12 có một cuộc họp.
- 这个 月份 天气 很 凉爽
- Tháng này thời tiết rất mát mẻ.
- 我 一月份 要 参加考试
- Tôi sẽ tham gia một kỳ thi vào tháng Giêng.
- 我 担心 四月份 总是 阴雨 绵绵
- Tôi lo lắng về việc trời sẽ mưa vào tháng Tư.
- 她 抬起头来 , 凝望 着 十二月份 阴沉沉 的 天空
- Cô ấy ngẩng lên nhìn chằm chằm vào bầu trời u ám của tháng mười hai.
- 这是 二月份 的 名单
- Đây là điểm danh từ tháng Hai.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 二月份
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 二月份 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm二›
份›
月›