乱子 luànzi

Từ hán việt: 【loạn tử】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "乱子" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (loạn tử). Ý nghĩa là: tai vạ; việc gây rối; tình trạng hỗn loạn. Ví dụ : - 。 làm loạn; sinh chuyện.. - 。 gây rối.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 乱子 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 乱子 khi là Danh từ

tai vạ; việc gây rối; tình trạng hỗn loạn

祸事; 纠纷

Ví dụ:
  • - 闹乱子 nàoluànzi

    - làm loạn; sinh chuyện.

  • - 出乱子 chūluànzi

    - gây rối.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 乱子

  • - 出乱子 chūluànzi

    - gây rối.

  • - 乱涂乱画 luàntúluànhuà zàng le 桌子 zhuōzi

    - Anh ta vẽ bậy, làm bẩn cái bàn.

  • - zàng 碟子 diézi 胡乱 húluàn 堆放 duīfàng zhe

    - Đĩa bẩn được xếp xáo lộn.

  • - 他们 tāmen 桌子 zhuōzi nòng 乱七八糟 luànqībāzāo de

    - Họ làm cho bàn trở nên lộn xộn.

  • - 稿子 gǎozi 涂改 túgǎi 乱七八糟 luànqībāzāo 很多 hěnduō dōu 看不清楚 kànbùqīngchu

    - bản thảo xoá chữ lung tung cả, rất nhiều chữ nhìn không rõ nữa.

  • - 院子 yuànzi 杂乱 záluàn 地堆 dìduī zhe 木料 mùliào 砖瓦 zhuānwǎ

    - trong sân có một đóng gạch ngói, cây gỗ lộn xộn.

  • - zhè 稿子 gǎozi 太乱 tàiluàn yào téng 一遍 yībiàn

    - bản thảo này lộn xộn quá, phải chép lại.

  • - 雹子 báozi zài 屋顶 wūdǐng shàng 乒乓 pīngpāng 乱响 luànxiǎng

    - Những hạt mưa đá rơi lộp bộp trên mái nhà.

  • - 闹乱子 nàoluànzi

    - làm loạn; sinh chuyện.

  • - 乱臣贼子 luànchénzéizǐ

    - loạn thần tặc tử.

  • - 乱臣贼子 luànchénzéizǐ

    - loạn thần tặc tử

  • - 孩子 háizi men 欢蹦乱跳 huānbèngluàntiào 过年 guònián

    - trẻ em vui mừng đón tết đến.

  • - 幼儿园 yòuéryuán de 孩子 háizi 个个 gègè dōu shì 欢蹦乱跳 huānbèngluàntiào de

    - Trẻ em trong trường mẫu giáo đứa nào cũng khoẻ mạnh hoạt bát.

  • - 你别 nǐbié 乱扣帽子 luànkòumàozi gěi

    - Bạn đừng đổ tội danh cho anh ấy một cách lung tung.

  • - 小孩子 xiǎoháizi 不要 búyào 胡编乱造 húbiānluànzào

    - Trẻ con không được bịa chuyện lung tung.

  • - 快车 kuàichē 容易 róngyì 闹乱子 nàoluànzi

    - phóng xe nhanh dễ gây tai nạn (hoạ).

  • - bié ràng 孩子 háizi 乱花钱 luànhuāqián

    - Đừng để con cái tiêu tiền một cách bừa bãi.

  • - 屋子 wūzi luàn 不像话 bùxiànghuà

    - phòng bừa bãi không thể tưởng tượng nổi

  • - zhè 桌子 zhuōzi shàng de 美味佳肴 měiwèijiāyáo ràng 在场 zàichǎng de 所有人 suǒyǒurén dōu 眼花缭乱 yǎnhuāliáoluàn

    - Món ăn ngon trên bàn này làm lóa mắt tất cả mọi người có mặt.

  • - 这些 zhèxiē 捣乱分子 dǎoluànfènzi 赶出去 gǎnchūqù

    - Đuổi những kẻ gây rối này ra khỏi đây.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 乱子

Hình ảnh minh họa cho từ 乱子

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 乱子 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:ất 乙 (+6 nét)
    • Pinyin: Luàn
    • Âm hán việt: Loạn
    • Nét bút:ノ一丨丨フ一フ
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:HRU (竹口山)
    • Bảng mã:U+4E71
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:3 nét
    • Bộ:Tử 子 (+0 nét)
    • Pinyin: Zī , Zǐ , Zi
    • Âm hán việt: , , Tử
    • Nét bút:フ丨一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:ND (弓木)
    • Bảng mã:U+5B50
    • Tần suất sử dụng:Rất cao