Đọc nhanh: 掠夺婚 (lược đoạt hôn). Ý nghĩa là: cướp vợ (phong tục hôn nhân thời xưa).
Ý nghĩa của 掠夺婚 khi là Danh từ
✪ cướp vợ (phong tục hôn nhân thời xưa)
原始社会的一种婚姻习俗,男子用抢劫女子的方式成亲,是对偶婚向一夫一妻制过渡的重要标志这种习俗在某些地区曾长期留存也叫抢婚
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 掠夺婚
- 弗兰克 · 普拉 迪是 同性 婚姻 的 忠实 支持者
- Frank Prady là người rất ủng hộ hôn nhân đồng tính.
- 奶奶 突然 夺 了 记忆
- Bà nội đột nhiên mất ký ức.
- 征婚启事
- thông báo tìm bạn trăm năm.
- 鲜艳夺目
- rực rỡ
- 天空 色彩 鲜艳夺目
- Màu sắc bầu trời tươi sáng rực rỡ.
- 小李 三十 擦边 才 结婚
- cậu Lý gần 30 tuổi mới lập gia đình
- 癌症 在 他 风华正茂 之 时 夺去 了 他 的 生命
- Ung thư đã cướp đi sinh mạng của anh ấy khi anh đang ở thời kì phong nhã hào hoa nhất.
- 小张 与 小赵 结婚 了
- Tiểu Trương và Tiểu Triệu kết hôn rồi.
- 小 明 和小红 结婚 了
- Tiểu Minh kết hôn với Tiểu Hồng rồi.
- 掠夺 财物
- cướp tài sản.
- 掠取 财物
- cướp tài sản.
- 他 和 前妻 争夺 抚养权
- Anh ấy và vợ cũ đang giành nhau quyền nuôi con.
- 帝国主义 掠夺 成 性
- Bọn đế quốc quen thói cướp bóc.
- 我们 是 未婚 情侣
- Chúng tôi là cặp đôi chưa kết hôn.
- 婚礼 是 爱 的 承诺
- Đám cưới là sự cam kết của tình yêu.
- 残毒 的 掠夺
- cướp giật tàn ác
- 但 你 却 只是 个 掠夺者
- Nhưng bạn chẳng qua là một kẻ săn mồi.
- 残酷 地 掠夺 他人 的 财富
- Tàn nhẫn cướp đoạt tài sản của người khác.
- 我们 在 内华达 遥控 掠夺者 无人 飞行器
- Chúng tôi vận hành từ xa UAV Predator từ Nevada.
- 她 的 结婚 礼服 是 由 一位 非常 著名 的 时装 设计师 制作 的
- Cô ấy đã được một nhà thiết kế thời trang rất nổi tiếng tạo ra bộ váy cưới.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 掠夺婚
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 掠夺婚 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm夺›
婚›
掠›