Đọc nhanh: 习惯自然 (tập quán tự nhiên). Ý nghĩa là: thói quen trở thành bản chất (thành ngữ); làm quen với điều gì đó và nó dường như không thể tránh khỏi, giống như 習慣成 自然 | 习惯成 自然, bản chất thứ hai.
Ý nghĩa của 习惯自然 khi là Danh từ
✪ thói quen trở thành bản chất (thành ngữ); làm quen với điều gì đó và nó dường như không thể tránh khỏi
habit becomes nature (idiom); get used to something and it seems inevitable
✪ giống như 習慣成 自然 | 习惯成 自然
same as 習慣成自然|习惯成自然
✪ bản chất thứ hai
second nature
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 习惯自然
- 奶奶 视 节约 为 习惯
- Bà nội coi tiết kiệm là thói quen.
- 我们 要 拜拜 不好 习惯
- Chúng ta phải dừng những thói quen xấu.
- 我 不再 为 此事 发愁 了 , 顺其自然 吧
- Tôi không lo lắng về điều này nữa, để nó thuận theo tự nhiên đi.
- 那 我 就是 超自然 癌症 疗法 的 专家 了 吗
- Vì vậy, điều đó khiến tôi trở thành một chuyên gia điều trị ung thư siêu phàm.
- 爸爸 虽然 身材矮小 , 却 用 自己 的 肩膀 撑起 了 我们 这个 家
- Bố tôi tuy vóc người thấp bé nhưng ông đã gánh vác gia đình chúng tôi bằng đôi vai của mình.
- 因为 他 学习成绩 不好 , 所以 总 觉得 自己 比 其他同学 矮半截 儿 似的
- Vì thành tích học tập không tốt nên cậu luôn cảm thấy mình thua kém hơn so với các bạn cùng lớp.
- 大自然
- thiên nhiên
- 驾御 自然
- chế ngự thiên nhiên.
- 自然法则
- quy luật tự nhiên
- 悠然自得
- thong thả an nhàn
- 我们 要 爱惜 大自然
- Chúng ta phải trân trọng thiên nhiên.
- 他 分享 了 自己 的 学习 体验
- Anh ấy chia sẻ trải nghiệm học tập của mình.
- 她 的 消费 习惯 非常 浪费
- Thói quen chi tiêu của cô ấy rất phung phí.
- 她 习惯 独处 , 喜欢 安静
- Cô ấy quen sống một mình và thích sự yên tĩnh.
- 饮食习惯 影响 健康
- Thói quen ăn uống ảnh hưởng đến sức khỏe.
- 与其 无法 言说 , 不如 一小 而 过 与其 无法 释怀 , 不如 安然 自若
- Thà mỉm cười cho qua còn hơn không lời giải đáp Thà an nhiên bình lặng còn hơn cánh cánh trong lòng
- 自然界 中有 无限 的 生命
- Trong tự nhiên có vô số sinh mệnh.
- 大自然 蕴藏 着 无尽 的 奥秘
- Thiên nhiên chứa đựng những bí mật vô tận.
- 他 决心 除掉 自己 的 坏习惯
- Anh ấy quyết tâm loại bỏ thói xấu của mình.
- 只要 认真学习 , 自然 会 取得 好 成绩
- chỉ cần chịu khó học hành, đương nhiên sẽ đạt được thành tích tốt.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 习惯自然
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 习惯自然 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm习›
惯›
然›
自›