Đọc nhanh: 义译 (nghĩa dịch). Ý nghĩa là: hình thành một từ mượn bằng cách sử dụng kết hợp các ký tự hoặc từ gợi ý nghĩa của nó (trái ngược với phiên âm 音譯 | 音译) (ví dụ: 超文本, 火車 | 火车), dịch nghĩa.
Ý nghĩa của 义译 khi là Động từ
✪ hình thành một từ mượn bằng cách sử dụng kết hợp các ký tự hoặc từ gợi ý nghĩa của nó (trái ngược với phiên âm 音譯 | 音译) (ví dụ: 超文本, 火車 | 火车)
formation of a loanword using a combination of characters or words that suggests its meaning (as opposed to transliteration 音譯|音译 [yīn yì]) (e.g. 超文本 [chāo wén běn], 火車|火车 [huǒ chē])
✪ dịch nghĩa
根据某种语言词语的意义译成另一种语言的词语 (区别于'音译')
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 义译
- 南昌起义
- khởi nghĩa Nam Xương (tỉnh Giang Tây, Trung Quốc.)
- 达尔文主义
- chủ nghĩa Đác-uyn; thuyết Đác-uyn.
- 苏联 是 社会主义 国家
- Liên Xô là một nước xã hội chủ nghĩa.
- 巴吞鲁日 认为 当地 出现 白人 至上 主义 问题
- Baton rouge cho rằng họ gặp vấn đề về người theo chủ nghĩa tối cao da trắng.
- 译成 汉文
- dịch sang Hán ngữ
- 汉文 翻译
- dịch Hán ngữ
- 她 有 一个 义兄
- Cô ấy có một anh trai nuôi.
- 辞义 芜鄙
- văn chương rối rắm nông cạn.
- 原告 是 被告 的 反义字
- Nguyên đơn là từ trái nghĩa của bị đơn.
- 诗人 的 爱国主义 思想 感染 了 读者 , 引起 了 他们 的 共鸣
- Lòng yêu nước của nhà thơ đã truyền vào người đọc và khơi dậy sự đồng cảm trong họ.
- 她 的 抱怨 毫无意义
- Lời phàn nàn của cô ấy là vô nghĩa.
- 苏维埃 意义 重大
- Xô-viết có ý nghĩa quan trọng.
- 讲 义气
- nói nghĩa khí
- 义气 凛然
- nghĩa khí lẫm liệt
- 现实主义
- chủ nghĩa hiện thực; thuyết hiện thực.
- 大义凛然
- đại nghĩa hào hùng.
- Love 被 翻译成 爱
- Love được dịch là yêu
- 解释 字义
- giải thích nghĩa của chữ
- 轻财重义
- trọng nghĩa khinh tài
- 他 做 了 件 有 意义 的 事
- Anh ấy đã làm một việc có ý nghĩa.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 义译
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 义译 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm义›
译›