Đọc nhanh: 乙种促效剂 (ất chủng xúc hiệu tễ). Ý nghĩa là: chất chủ vận beta-2.
Ý nghĩa của 乙种促效剂 khi là Danh từ
✪ chất chủ vận beta-2
beta-2 agonist
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 乙种促效剂
- 药剂 失效
- thuốc mất hiệu lực.
- 这种 酸乳酪 不 含 人造 香料 或 著色 剂
- Loại sữa chua chua này không chứa chất làm màu hay hương liệu nhân tạo.
- 苍术 具有 多种 功效
- Thương truật có nhiều công hiệu.
- 教育 是 一种 促进 社会 进步 的 方式
- Giáo dục là một cách thúc đẩy sự tiến bộ xã hội.
- 新 政策 有效 地 促进 了 社会 进步
- Chính sách mới đã thúc đẩy sự tiến bộ xã hội một cách hiệu quả.
- 本合同 两种 文本 同等 有效
- Hai bản hợp đồng này đều có giá trị như nhau.
- 这种 方法 能否 奏效 ?
- Phương pháp này có có hiệu quả hay không?
- 把 种子 用 药剂 拌 了 再种
- Trộn hạt giống với thuốc rồi đem trồng.
- 高效 灭虫剂
- thuốc diệt côn trùng hiệu quả cao
- 这种 杀虫剂 对 人类 无害
- Loại thuốc trừ sâu này không gây hại cho con người.
- 这种 方法 被 用于 提高效率
- Phương pháp này được dùng để nâng cao hiệu quả.
- 这种 方法 未必 有效
- Cách làm này chưa chắc có hiệu quả.
- 这种 方便面 不 含 防腐剂
- Loại mì ăn liền này không chứa chất bảo quản.
- 解毒剂 一种 药物 复合 剂 , 以前 用于 解毒
- "Độc tố giải độc là một hợp chất thuốc được sử dụng trước đây để giải độc."
- 针剂 比 口服药 见效快
- Thuốc tiêm có tác dụng nhanh hơn thuốc uống.
- 他 创造 了 一种 高效 轮状病毒
- Anh ta đã tạo ra một loại vi rút rota siêu nạp.
- 这种 方法 的 效果 显得 薄弱
- Hiệu quả của phương pháp này có vẻ yếu kém.
- 这种 丸药 效果 不错
- Loại thuốc viên này có hiệu quả tốt.
- 茄碱 是 一种 强效 毒药 兼 致幻剂
- Solanin là một chất độc mạnh và gây ảo giác.
- 而 这种 促销 活动 , 往往 都 是 一针见血 , 很 有 实效
- Và các chương trình khuyến mãi này thường nhanh chóng và hiệu quả.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 乙种促效剂
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 乙种促效剂 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm乙›
促›
剂›
效›
种›