Đọc nhanh: 主旋律 (chủ toàn luật). Ý nghĩa là: giọng chính; giọng hát chính, quan điểm cơ bản; quan điểm chính. Ví dụ : - 改革是这个报告的主旋律。 cải cách là quan điểm chính của báo cáo này.
Ý nghĩa của 主旋律 khi là Danh từ
✪ giọng chính; giọng hát chính
指多声部演唱或演奏的音乐中,一个声部所唱或所奏的主要曲调其他声部只起润色、丰富、烘托、补充的作用
✪ quan điểm cơ bản; quan điểm chính
比喻主要精神;基本观点
- 改革 是 这个 报告 的 主旋律
- cải cách là quan điểm chính của báo cáo này.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 主旋律
- 好听 的 旋律 让 人 陶醉
- Giai điệu dễ nghe làm người ta say mê.
- 音乐 旋律 和谐 动听
- Nhạc điệu hài hòa êm tai.
- 快节奏 的 生活 旋律
- nhịp sống vội vã.
- 旋律 中含 四 音符
- Trong giai điệu có chứa nốt "tứ".
- 改革 是 这个 报告 的 主旋律
- cải cách là quan điểm chính của báo cáo này.
- 风笛 的 调 旋律 管其 上 能 弹奏 曲调 的 风笛 管
- Ống sáo trên ống sáo có thể chơi những giai điệu của ống sáo.
- 历史唯物主义 是 阐明 社会 发展 规律 的 科学
- chủ nghĩa duy vật lịch sử nói rõ một cách khoa học quy luật phát triển của xã hội.
- 音乐家 叠 旋律
- Nhạc sĩ sắp xếp giai điệu.
- 古典音乐 有 旋律
- âm nhạc cổ điển có giai điệu.
- 本剧 透过 脍炙人口 的 旋律 将 经典 的 歌舞 呈献给 您
- Bộ phim này trình bày các bài hát và điệu nhảy cổ điển cho bạn qua giai điệu nổi tiếng.
- 此歌 是 F 调 的 旋律
- Bài hát này là giai điệu F.
- 歌曲 的 旋律 很 优美
- Giai điệu của bài hát rất đẹp.
- 幽深 而 甜美 的 旋律
- Một giai điệu sâu lắng và ngọt ngào.
- 这 乐章 旋律 很 优美
- Chương nhạc này giai điệu rất tuyệt vời.
- 主旋律 关 整场 音乐会
- Giai điệu chính xuyên suốt toàn bộ buổi hòa nhạc.
- 这首 音乐 旋律优美 动听
- Bản nhạc này có giai điệu đẹp và dễ nghe.
- 门球 竞赛 的 主要 特点 是 顺序 性 和 周期性 规律
- Các tính năng chính của cuộc thi bóng chuyền là thứ tự và định kỳ.
- 这 首歌曲 有 迷人 的 旋律
- Bài hát này có một giai điệu quyến rũ.
- 第一 乐章 以 缓慢 的 主旋律 开始
- Đoạn nhạc đầu tiên bắt đầu bằng một giai điệu chậm.
- 最后 乐章 的 高潮 慢慢 发展 到 了 顶点 。 以 重复 主旋律 而 告终
- Cuối cùng, cao trào của đoạn nhạc cuối cùng phát triển từ từ đạt đến điểm cao nhất. Kết thúc bằng việc lặp lại giai điệu chính.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 主旋律
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 主旋律 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm主›
律›
旋›