Đọc nhanh: 临场发挥 (lâm trường phát huy). Ý nghĩa là: phát huy tại lúc làm một sự việc gì đó.
Ý nghĩa của 临场发挥 khi là Thành ngữ
✪ phát huy tại lúc làm một sự việc gì đó
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 临场发挥
- 杜邦 广场 发生 青少年 暴乱
- Bạo loạn thanh thiếu niên trên Vòng tròn Dupont
- 缺乏 临场经验
- thiếu kinh nghiệm trường thi.
- 临场 要 沉着 镇静
- ở nơi thi phải bình tĩnh.
- 临阵 指挥
- đích thân chỉ huy.
- 临场 指导
- đích thân đến chỉ đạo.
- 校长 亲临 考场 主考
- Hiệu trưởng đến giám sát kỳ thi.
- 这场 讨论 引发 了 争论
- Cuộc thảo luận này đã gây ra tranh cãi.
- 用 白蜡 密封 瓶口 以防 药物 发潮 或 挥发
- dùng sáp bịt kín miệng chai đề phòng thuốc bị ẩm hoặc bị bay hơi.
- 我们 拍 战斗 场面 需要 上百 的 临时演员
- Chúng tôi cần hàng trăm diễn viên tạm thời để quay cảnh chiến đấu.
- 发挥 效用
- phát huy hiệu lực và tác dụng.
- 今天 发生 一场 车祸
- Hôm nay xảy ra một vụ tai nạn xe.
- 胜负 取决 发挥
- Thắng bại quyết định bởi sự phát huy.
- 这场 战争 突然 爆发 了
- Cuộc chiến này đột nhiên nổ ra.
- 请 发挥 你 的 想象力
- Hãy phát huy trí tưởng tượng của bạn.
- 你 需要 发挥 你 的 潜力
- Bạn cần phát huy tiềm năng của mình.
- 酒店 临着 广场
- Khách sạn sát quảng trường.
- 学校 临着 大 广场
- Trường học gần một quảng trường lớn.
- 临 出发 , 又 改变 计划
- Sắp khởi hành, lại thay đổi kế hoạch.
- 他 在 比赛 中 发挥 得 不错
- Anh ấy thể hiện khá tốt trong cuộc thi.
- 比赛 中 , 双方 各自 发挥优势
- Trong trận đấu, hai bên lần lượt phát huy ưu thế.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 临场发挥
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 临场发挥 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm临›
发›
场›
挥›