Đọc nhanh: 丰镇市 (phong trấn thị). Ý nghĩa là: Thành phố Fengzhen ở Ulaanchab 烏蘭察布 | 乌兰察布 , Nội Mông.
✪ Thành phố Fengzhen ở Ulaanchab 烏蘭察布 | 乌兰察布 , Nội Mông
Fengzhen city in Ulaanchab 烏蘭察布|乌兰察布 [Wu1 lán chá bù], Inner Mongolia
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 丰镇市
- 海伦 · 朱 巴尔 说 在 亚历山大 市 的 安全 屋
- Helen Jubal đưa chúng tôi đến một ngôi nhà an toàn ở Alexandria.
- 厢 附近 有个 大 市场
- Gần vùng ven có một chợ lớn.
- 意蕴 丰富
- ý nghĩa phong phú.
- 丰富多彩
- muôn màu muôn vẻ
- 我 在 费卢杰 伊拉克 城市 时 记忆力 还好
- Chuông của tôi đã rung khá tốt ở Fallujah.
- 小镇 濒河
- Thị trấn nhỏ sát sông.
- 门市部
- cửa hàng bán lẻ.
- 烟雾弥漫 在 整个 城市
- Khối bụi bao phủ khắp thành phố.
- 巴地市 是 越南 巴地 頭頓 省省 莅
- Thành phố Bà Rịa là tỉnh của Vũng Tàu, Bà Rịa, Việt Nam.
- 汤姆 不能 决定 买 丰田 还是 福特
- Tom không thể quyết định mua Toyota hay Ford.
- 他 的 逝世 , 引起 了 全市 乃至 全国 人民 的 哀悼
- Sự ra đi của ông ấy khiến cho nhân dân trong thành phố, thậm chí nhân dân cả nước đều thương tiếc.
- 那镇位 於 伦敦 南面
- Thị trấn đó nằm ở phía nam London.
- 他 从 小镇 暨 城市 搬迁
- Anh ấy từ thị trấn nhỏ chuyển đến thành phố.
- 集市 货物 丰富 洋全
- Hàng hóa chợ phiên vô cùng phong phú.
- 公路 特指 连结 城市 、 县镇 的 公用 道路
- Đường cao tốc đặc biệt chỉ đường công cộng nối liền các thành phố và huyện xã.
- 超市 里 食品 丰富
- Đồ ăn trong siêu thị rất phong phú.
- 他 镇守 着 这个 重要 城市
- Anh ấy trấn giữ thành phố quan trọng này.
- 昔日 偏僻 的 渔村 , 如今已是 繁闹 的 市镇
- làng cá hẻo lánh ngày xưa, hôm nay đã trở thành thị trấn nhộn nhịp.
- 冬季 日短 , 又 是 阴天 , 夜色 早已 笼罩 了 整个 市镇
- mùa đông ngày ngắn trời lại âm u, nên màn đêm sớm bao trùm cả thị trấn.
- 她 深切 地爱 着 这个 城市
- Cô ấy yêu thành phố này da diết.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 丰镇市
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 丰镇市 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm丰›
市›
镇›