Đọc nhanh: 中国现当代文学 (trung quốc hiện đương đại văn học). Ý nghĩa là: Văn học Trung Quốc hiện đại – đương đại.
Ý nghĩa của 中国现当代文学 khi là Danh từ
✪ Văn học Trung Quốc hiện đại – đương đại
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 中国现当代文学
- 伯乐 是 中国 古代 有名 的 相马 专家
- Bá Nhạc là một chuyên gia về tướng ngựa nổi tiếng ở Trung Quốc cổ đại.
- 鲁迅 是 中国 的 大 文豪
- Lỗ Tấn là đại văn hào của Trung Quốc.
- 鲁迅 是 中国 新文学 的 奠基人
- Lỗ Tấn là người đặt nền móng cho nền văn học mới của Trung Quốc.
- 繁文缛节 影响 现代 文化
- Các lễ nghi phức tạp ảnh hưởng văn hóa hiện đại.
- 李明 被 同学们 选中 当 班长
- Lý Minh được các bạn trong lớp chọn làm lớp trưởng.
- 他学 中 文学 精了
- Anh ấy đã học tiếng Trung rất thành thạo.
- 他 在 学校 学习 中文
- Anh ấy học tiếng Trung ở trường.
- 当代文学
- văn học đương đại
- 报纸 上 说 在 中国 周口店 发现 了 史前 人类 头盖骨
- Trên báo nói rằng ở Chu Khẩu Điếm (Bắc Kinh) Trung Quốc đã tìm thấy đầu lâu của người tiền sử.
- 他们 均学 中文
- Bọn họ đều học tiếng Trung.
- 《 中国 文学 概论 》
- khái luận về văn học Trung Quốc
- 《 中国 文学史 概要 》
- Đại cương lịch sử văn học Trung Quốc.
- 黄河流域 是 中国 古代 文化 的 摇篮
- Lưu vực sông Hoàng Hà là chiếc nôi của nền văn hoá cổ đại Trung Quốc.
- 黄河流域 物产丰富 , 山河 壮丽 , 是 中国 古代 文化 的 发祥地
- Vùng Hoàng Hà sản vật phong phú, núi sông tươi đẹp, là cái nôi của nền văn hoá cổ đại Trung Quốc.
- 学 中文 现在 成 了 一个 大 热门 儿
- Học tiếng Trung hiện nay rất được ưa chuộng.
- 华罗庚 成为 当代 国内外 杰出 的 教学 大师
- Hoa La Canh trở thành bậc thầy kiệt xuất trong và ngoài nước về môn toán.
- 狂人日记 在 中国 新文学 中 占有 重要 位置
- "Nhật ký người điên" có chỗ đứng quan trọng trong nền văn học mới ở Trung Quốc.
- 你 读过 现代文学 吗 ?
- Bạn đã đọc văn học hiện đại chưa?
- 他 被誉为 现代 天文学 的 奠基人
- Ông được biết đến với tư cách là người sáng lập ra ngành thiên văn học hiện đại.
- 《 红楼梦 》 是 中国 文学 的 经典之作
- "Hồng Lâu Mộng" là tác phẩm kinh điển của văn học Trung Quốc.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 中国现当代文学
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 中国现当代文学 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm中›
代›
国›
学›
当›
文›
现›